Writing Task 1 Pie Chart: Phân tích cách viết kèm bài mẫu

Writing Task 1 pie chart là dạng bài phổ biến trong kỳ thi IELTS Academic, yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh các số liệu được trình bày bằng biểu đồ tròn. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ hướng dẫn bạn cách viết bài Writing Task 1 pie chart hiệu quả, kèm theo từ vựng, cấu trúc mẫu và ví dụ thực tế.

1. Writing Task 1 Pie Chart là gì?

Biểu đồ tròn, hay còn gọi là Writing Task 1 Pie Chart, là một dạng biểu đồ thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 1. Nhiệm vụ của bạn là mô tả, phân tích và so sánh các số liệu được thể hiện dưới dạng phần trăm trong một hoặc nhiều biểu đồ tròn. 

Biểu đồ này thường minh họa sự phân chia của một tổng thể thành các thành phần khác nhau tại một thời điểm hoặc sự thay đổi của các thành phần đó qua các giai đoạn. 

Nắm rõ IELTS Writing Task 1 Pie Chart là gì sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dạng bài này.

writing task 1 pie chart
Pie Chart là một dạng biểu đồ thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1

2. Các dạng bài Pie Chart và đặc điểm nhận biết

Để có cách viết Writing Task 1 Pie Chart hiệu quả, bạn cần phân biệt được hai dạng bài chính của biểu đồ tròn, mỗi dạng có những yêu cầu riêng về cách mô tả và từ vựng.

  • Pie Chart tĩnh (Static Pie Chart): 

Đặc điểm: Chỉ có 1 hoặc 2 biểu đồ, thể hiện tỷ lệ phần trăm tại một thời điểm duy nhất.

Yêu cầu: Mô tả sự phân bổ giữa các thành phần. Nhấn mạnh nhóm chiếm tỷ lệ lớn nhất/nhỏ nhất. So sánh sự khác biệt giữa các nhóm trong cùng một biểu đồ. 

Ví dụ: Biểu đồ tròn thể hiện thời gian người trẻ sử dụng laptop và máy tính bảng vào các mục đích khác nhau vào năm 2000.

  • Pie Chart động (Dynamic Pie Chart): 

Đặc điểm: Có từ 2 biểu đồ trở lên, thể hiện dữ liệu tại nhiều mốc thời gian khác nhau.

Yêu cầu: Nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian (tăng, giảm, ổn định). So sánh xu hướng giữa các nhóm (ví dụ: nhóm A giảm, nhóm B tăng). Chỉ ra nhóm có sự thay đổi đáng kể nhất. 

Ví dụ: Biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ phần trăm năng lượng được sản xuất ở Pháp năm 1990 và 2010.

ielts writing task 1 pie chart
Cần phân biệt được hai dạng bài để viết Writing Task 1 Pie Chart hiệu quả

Việc nhận diện đúng dạng biểu đồ IELTS Writing Task 1 Pie Chart sẽ định hướng cho bạn cách lựa chọn từ vựng Writing Task 1 Pie Chart và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để phân tích hiệu quả.

Xem thêm: Viết Email bằng tiếng Anh: Cấu trúc, bài mẫu và bài tập vận dụng

3. Từ vựng và cấu trúc “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Sử dụng đúng từ vựng Writing Task 1 Pie Chart và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt là yếu tố then chốt để đạt điểm cao.

3.1. Từ vựng thường gặp trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Để mô tả tỷ lệ và xu hướng một cách chính xác, bạn cần nắm vững các nhóm từ vựng sau:

Từ vựng mô tả tỷ lệ/phần trăm:

  • A large/small proportion of… (Một tỷ lệ lớn/nhỏ của…)
  • The majority/minority of… (Phần lớn/phần nhỏ của…)
  • Nearly/approximately/roughly half/a quarter/a third… (Gần/khoảng một nửa/một phần tư/một phần ba…)
  • Account for, constitute, make up, represent (Chiếm, cấu thành, tạo thành, đại diện cho)
  • Respectively (lần lượt)

Từ vựng so sánh:

  • Compared to, in contrast to, by contrast, while, whereas (So với, trái ngược với, trong khi)
  • The highest/lowest proportion (Tỷ lệ cao nhất/thấp nhất)
  • Significantly higher/lower than (Cao hơn/thấp hơn đáng kể so với)

Từ vựng diễn tả sự thay đổi (dùng cho Pie Chart động):

  • Increase, decrease, rise, fall, fluctuate, remain stable/constant (Tăng, giảm, dao động, duy trì ổn định/không đổi)
  • Sharp/dramatic/gradual/slight increase/decrease (Tăng/giảm mạnh/đột ngột/dần dần/nhẹ)

3.2. Cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Để bài viết mạch lạc và đa dạng, hãy sử dụng linh hoạt các cấu trúc sau:

Cấu trúc so sánh:

  • X accounted for 20%, significantly higher than Y, which represented only 5%. (X chiếm 20%, cao hơn đáng kể so với Y, chỉ chiếm 5%.)
  • While A made up the largest proportion at 40%, B was the smallest, comprising just 8%. (Trong khi A chiếm tỷ lệ lớn nhất với 40%, B là nhỏ nhất, chỉ bao gồm 8%.)

Cấu trúc diễn tả tỷ lệ:

  • The proportion of [category] stood at [percentage] in [year]. (Tỷ lệ của [hạng mục] ở mức [phần trăm] vào [năm].)
  • Roughly one-third of the total budget was allocated to [category]. (Khoảng một phần ba tổng ngân sách được phân bổ cho [hạng mục].)

Cấu trúc thay đổi (dùng cho Pie Chart động):

  • The percentage of [category] witnessed a sharp rise from X% to Y% over the period. (Tỷ lệ phần trăm của [hạng mục] chứng kiến sự gia tăng mạnh từ X% lên Y% trong suốt giai đoạn.)
  • There was a gradual decrease in [category]’s share, falling from X% to Y%. (Có sự giảm dần về thị phần của [hạng mục], giảm từ X% xuống Y%.)

4. Cách viết bài Writing Task 1 Pie Chart tĩnh

Để có thể viết Writing Task 1 Pie Chart dạng tĩnh hiệu quả, bạn cần tập trung vào việc mô tả và so sánh các thành phần tại một thời điểm cụ thể. Hãy cùng xem một ví dụ cụ thể để nắm rõ cách viết Writing Task 1 Pie Chart loại này.

Đề bài ví dụ cho Writing Task 1 Pie Chart tĩnh:

The chart below shows the proportion of different types of energy sources used to produce electricity in a country in 2005. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

cách viết writing task 1 pie chart
Biểu đồ về tỷ lệ nguồn năng lượng sản xuất điện năm 2005

4.1. Đọc và phân tích đề bài

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi làm bất kỳ bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart nào.

  • Xác định dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie Chart).
  • Xác định loại biểu đồ: Tĩnh (vì chỉ có 1 năm – 2005).
  • Chủ đề: Tỷ lệ các loại nguồn năng lượng dùng để sản xuất điện.
  • Đơn vị đo lường: Phần trăm (%).
  • Thời gian: Năm 2005.
  • Yêu cầu: Tóm tắt thông tin, chọn và báo cáo các đặc điểm chính, thực hiện so sánh khi có liên quan.

4.2. Viết Introduction (Mở bài)

Phần mở bài chỉ nên có 1-2 câu, diễn giải lại đề bài bằng từ ngữ của bạn. Mục tiêu là cho người đọc biết biểu đồ đang nói về cái gì. Tránh sao chép nguyên văn đề bài.

Ví dụ:

Đề bài gốc: The chart below shows the proportion of different types of energy sources used to produce electricity in a country in 2005.

Introduction: The pie chart illustrates the percentages of various energy sources utilized for electricity generation in a particular nation during 2005. (Biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ phần trăm các nguồn năng lượng khác nhau được sử dụng để sản xuất điện ở một quốc gia cụ thể trong năm 2005.)

4.3. Viết tổng quan (Overview)

Overview là đoạn văn ngắn (2-3 câu) tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ mà không đi vào số liệu cụ thể. Đây là phần không thể thiếu để đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart.

Nên nêu các nguồn năng lượng chiếm tỷ trọng lớn nhất, nhỏ nhất hoặc những xu hướng nổi bật. Tránh đưa số liệu cụ thể vào phần này.

Ví dụ: Overall, fossil fuels, particularly coal, constituted the predominant source of electricity. In contrast, renewable energy sources such as solar and wind power made up a relatively small proportion of the total electricity production. (Nhìn chung, nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá, là nguồn sản xuất điện chính. Ngược lại, các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió chỉ chiếm một tỷ lệ tương đối nhỏ trong tổng sản lượng điện.)

4.4. Chọn lọc và chia nhóm thông tin vào Body (Thân bài)

Thân bài thường gồm 2-3 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một nhóm thông tin hoặc một điểm so sánh chính. Đây là lúc bạn áp dụng cách viết Writing Task 1 Pie Chart bằng cách chọn lọc dữ liệu một cách thông minh.

  • Nhóm 1: Mô tả và so sánh các hạng mục có tỷ lệ cao nhất.
  • Nhóm 2: Mô tả và so sánh các hạng mục có tỷ lệ thấp hơn hoặc những mối liên hệ khác.
  • Tìm kiếm mối quan hệ giữa các thành phần (ví dụ: X cao gấp đôi Y, A tương đương B).

4.5. Dùng đúng từ vựng Writing Task 1 Pie Chart và cấu trúc

Sử dụng đa dạng các từ vựng mô tả tỷ lệ và cấu trúc so sánh đã học. Tránh lặp lại cùng một cụm từ.

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc:

  • Coal accounted for the largest share of electricity generation, standing at 50%. (Than đá chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản xuất điện, ở mức 50%.)
  • Natural gas represented 25%, precisely half the proportion of coal. (Khí tự nhiên chiếm 25%, chính xác bằng một nửa tỷ lệ của than đá.)
  • Hydroelectric power constituted 15% of the total, while nuclear power made up only 5%. (Thủy điện chiếm 15% tổng số, trong khi điện hạt nhân chỉ chiếm 5%.)
  • Solar and wind power combined represented a mere 5%, significantly less than any other single source. (Năng lượng mặt trời và gió kết hợp chỉ chiếm vỏn vẹn 5%, ít hơn đáng kể so với bất kỳ nguồn nào khác.)

4.6. Kiểm tra lại tránh lỗi ngữ pháp

Sau khi hoàn thành, hãy dành thời gian kiểm tra lại toàn bộ bài viết để đảm bảo không có lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc dấu câu. Đây là bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng để hoàn thiện bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart của bạn.

5. Cách viết bài Writing Task 1 Pie Chart động

Với IELTS Writing Task 1 Pie Chart động, bạn cần tập trung mô tả và so sánh sự thay đổi số liệu theo thời gian. Đây là dạng nâng cao hơn Pie Chart tĩnh, yêu cầu sử dụng từ vựng Writing Task 1 Pie Chart về xu hướng và so sánh biến động.

Đề bài ví dụ cho Writing Task 1 Pie Chart động:

The pie charts below show the percentage of household income spent on different categories in the UK in 1995 and 2015. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ielts writing task 1 pie chart exercises
Biểu đồ tròn về tỷ lệ chi tiêu hộ gia đình ở UK năm 1995 và 2015

Xem thêm: Thesis statement là gì: Cấu trúc, ví dụ và cách viết ăn điểm

5.1. Đọc kỹ đề và phân tích số liệu nổi bật

Tương tự như Pie Chart tĩnh, hãy đọc kỹ đề bài và xác định chủ đề, đơn vị, và các mốc thời gian. Đối với dạng động, bạn cần đặc biệt chú ý đến sự thay đổi của từng hạng mục qua các năm.

  • Xác định dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie Chart).
  • Xác định loại biểu đồ: Động (vì có 2 năm – 1995 và 2015).
  • Chủ đề: Tỷ lệ thu nhập hộ gia đình chi tiêu cho các hạng mục khác nhau.
  • Đơn vị đo lường: Phần trăm (%).
  • Thời gian: 1995 và 2015.
  • Yêu cầu: Tóm tắt thông tin, chọn và báo cáo các đặc điểm chính, thực hiện so sánh khi có liên quan.

5.2. Paraphrase lại đề trong Introduction

Diễn giải lại đề bài một cách sáng tạo để giới thiệu nội dung của biểu đồ. Giới thiệu tổng quan về biểu đồ và thời gian được đề cập và tránh sao chép nguyên văn.

Ví dụ:

Đề bài gốc: The pie charts below show the percentage of household income spent on different categories in the UK in 1995 and 2015.

Introduction: The provided pie charts illustrate how household income was allocated across various spending categories in the UK for the years 1995 and 2015. (Các biểu đồ tròn được cung cấp minh họa cách thu nhập hộ gia đình được phân bổ cho các hạng mục chi tiêu khác nhau ở Vương quốc Anh trong các năm 1995 và 2015.)

5.3. Viết Overview

Overview cho Writing Task 1 Pie Chart động cần tập trung vào các xu hướng chính và sự thay đổi tổng thể mà không đưa ra số liệu cụ thể.

Nên nêu hạng mục nào có sự tăng/giảm rõ rệt nhất, hạng mục nào duy trì ổn định, hoặc những thay đổi lớn nhất trong tỷ lệ phần trăm. Tránh đưa số liệu cụ thể.

Ví dụ: Overall, it is evident that there was a notable shift in consumer spending habits over the two-decade period, with a significant increase in leisure expenditure while housing costs saw a decline. (Nhìn chung, rõ ràng là có một sự thay đổi đáng kể trong thói quen chi tiêu của người tiêu dùng trong suốt giai đoạn hai thập kỷ, với sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu giải trí trong khi chi phí nhà ở giảm.)

5.4. Chia nhóm thông tin hợp lý để triển khai Body

Thân bài nên được chia thành 2-3 đoạn, mỗi đoạn mô tả và so sánh các xu hướng. Đây là một bước quan trọng trong cách viết Writing Task 1 Pie Chart động để đảm bảo tính logic.

  • Nhóm 1: Mô tả các hạng mục có xu hướng tăng/giảm rõ rệt (ví dụ: chi tiêu cho giải trí tăng, nhà ở giảm).
  • Nhóm 2: Mô tả các hạng mục có xu hướng ổn định hoặc ít thay đổi (ví dụ: thực phẩm, giao thông).
  • So sánh các số liệu giữa các năm một cách logic, không chỉ liệt kê riêng lẻ.

5.5. Dùng đúng từ vựng Writing Task 1 Pie Chart, cấu trúc, so sánh hợp lý

Sử dụng đa dạng các động từ, danh từ, tính từ mô tả xu hướng thay đổi (tăng, giảm, dao động, ổn định) và các cấu trúc so sánh giữa các năm. Kết hợp các cụm từ diễn đạt phần trăm một cách linh hoạt.

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc:

  • In 1995, housing expenditure accounted for the largest share at 30%, which subsequently decreased to 20% in 2015. (Vào năm 1995, chi tiêu nhà ở chiếm tỷ lệ lớn nhất là 30%, sau đó giảm xuống 20% vào năm 2015.)
  • Conversely, spending on leisure saw a remarkable increase, rising from 15% to 30% over the twenty-year period. (Ngược lại, chi tiêu cho giải trí chứng kiến sự gia tăng đáng kể, tăng từ 15% lên 30% trong suốt hai mươi năm.)
  • The proportion of income spent on food remained relatively stable, fluctuating slightly from 25% in 1995 to 22% in 2015. (Tỷ lệ thu nhập chi tiêu cho thực phẩm vẫn tương đối ổn định, dao động nhẹ từ 25% vào năm 1995 xuống 22% vào năm 2015.)

5.6. Kiểm tra bài viết tránh lỗi ngữ pháp, lặp ý

Đây là bước cuối cùng trong cách viết Writing Task 1 Pie Chart. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng lỗi ngữ pháp, chính tả, dấu câu. Đảm bảo rằng bạn không lặp lại từ vựng hoặc cấu trúc câu quá nhiều. Sử dụng các từ nối (linking words) để tạo sự mạch lạc, giúp bài viết tự nhiên và dễ đọc.

6. Bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách viết Writing Task 1 Pie Chart hoàn chỉnh, đây là một bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart bạn có thể tham khảo.

Đề bài 1: The pie chart shows how much time young people spent using laptops and tablets for different purposes in 2000.

writing-task-1-pie-chart (3)
Bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart

Đề bài (paraphrase lại):
Biểu đồ tròn minh họa thời gian người trẻ sử dụng smartphonestablets cho các mục đích khác nhau trong năm 2000.

Dữ liệu chính:

  • Smartphones: Games (35%), Social networking (29%), Utilities (20%), Music & videos (8%), Other (5%), News (3%).
  • Tablets: Games (57%), Social networking (15%), Music & videos (13%), Other (8%), News (4%), Utilities (3%).

Điểm nổi bật:

  • Games chiếm tỷ lệ lớn nhất trên cả hai thiết bị, đặc biệt là tablets (57%).
  • Social networking đứng thứ 2 trên smartphones (29%), nhưng thấp hơn nhiều trên tablets (15%).
  • Utilities quan trọng trên smartphones (20%) nhưng rất ít trên tablets (3%).
  • Các mục nhỏ như news, other không chiếm nhiều.

Bài mẫu Band 7.0+
The two pie charts compare the proportions of time that young people spent on different activities when using smartphones and tablets in 2000.
Overall, it is clear that playing games was the dominant activity on both devices, particularly on tablets. In contrast, utilities and social networking were much more significant on smartphones than on tablets.

Regarding smartphones, the largest share of time was devoted to games, accounting for 35% of the total. This was followed closely by social networking at 29%. Utilities also represented a considerable proportion, at 20%. Meanwhile, smaller shares were observed for music and videos (8%), other purposes (5%), and news (3%).

On tablets, games occupied an overwhelming majority at 57%, which was much higher than the figure for smartphones. Social networking, by contrast, stood at only 15%, nearly half the level on smartphones. Time spent on music and videos made up 13%, while other categories such as other uses (8%), news (4%), and utilities (3%) together accounted for less than one-fifth of the total.

Đề bài 2: Biểu đồ động: Biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ phần trăm năng lượng được sản xuất ở Pháp năm 1990 và 2010.

cách viết writing task 1 pie chart
Biểu đồ tròn so sánh phần trăm năng lượng được sản xuất ở Pháp năm 1990 và 2010

Đề bài (paraphrase):
The two pie charts compare the proportions of electricity generated from five different fuel sources in France in 1990 and 2010.

Dữ liệu chính (1990):
Coal (28%), Oil (22%), Natural gas (26%), Hydro power (6%), Nuclear power (17%).

Dữ liệu chính (2010):
Coal (13%), Oil (13%), Natural gas (2%), Hydro power (4%), Nuclear power (67%).

Xu hướng nổi bật:

  • Nuclear power tăng mạnh từ 17% → 67% (chiếm ưu thế tuyệt đối năm 2010).
  • Các nguồn năng lượng truyền thống (coal, oil, natural gas) đều giảm rõ rệt.
  • Hydro power ít thay đổi (6% → 4%).

Bài mẫu Band 7.0+

These two pie charts depict the percentage of electrical power production by five different fuel sources, coal, oil, natural gas, hydropower, and nuclear power in the country of France for 1990 and 2010.

At first glance, it is evident that France had a fairly even distribution of various fuel types to generate electricity in 1990, especially coal, oil, and natural gas. However, two decades later there is a significant change and France has a much greater reliance on nuclear power to produce electricity.

Fossil fuels were the most common types of fuels used to generate electricity in 1990. Natural gas, oil, and coal accounted for around a quarter of the electricity production each. However, this type fell out of favor in France, as the use of coal and oil utilization halved. The application of natural gas saw a substantial decrease to 4% by the year 2010.

As for the renewable sources of energy, hydropower and nuclear power were used less than fossil fuels in 1990, at around 6% and 17% respectively. However, these numbers witnessed a change, albeit to a different degree. The hydropower usage decreased slightly by 4%. Nuclear power, on the other hand, became dominant in the electricity production, as it contributed a staggering 67% of the electricity produced by 2010.

7. Top lỗi thường gặp & bí quyết khắc phục khi viết Writing task 1 Pie Chart

Để tránh mất điểm không đáng có, hãy nắm rõ những lỗi phổ biến và bí quyết khắc phục khi làm bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart.

Lỗi bỏ sót số liệu quan trọng

Nhiều thí sinh chỉ tập trung vào số liệu lớn nhất/nhỏ nhất mà bỏ qua các số liệu quan trọng khác có thể so sánh hoặc xu hướng nổi bật.

Giải pháp: Phân tích kỹ tất cả các hạng mục, chọn ra 2-3 đặc điểm nổi bật nhất (ví dụ: lớn nhất, nhỏ nhất, tăng/giảm mạnh nhất, không thay đổi) và so sánh chúng.

Nhầm lẫn khi dùng từ vựng Writing Task 1 Pie Chart

Sử dụng sai từ vựng mô tả tỷ lệ hoặc xu hướng (ví dụ: dùng “increase” cho phần trăm thay vì “proportion”).

Giải pháp: Nắm vững các nhóm từ vựng riêng cho tỷ lệ, so sánh và xu hướng (như đã nêu ở mục 3). Luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Chỉ liệt kê mà không tổng hợp, so sánh

Giải pháp: Luôn tìm cách so sánh các hạng mục với nhau (higher than, lower than, similar to, double, half) và tổng hợp thông tin (overall trends, main features). Tránh chỉ đơn thuần chép số liệu từ biểu đồ.

Lỗi paraphrase đề bài hoặc Overview sơ sài

Phần mở bài và tổng quan không hiệu quả sẽ ảnh hưởng đến band điểm ngay từ đầu.

Giải pháp: Luyện tập paraphrase đề bài bằng nhiều cách khác nhau, và đảm bảo Overview tóm tắt được ít nhất hai đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ mà không dùng số liệu cụ thể.

Mẹo chung để đạt điểm cao:

  • Chia nhóm thông tin hợp lý: Giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng và logic.
  • Dùng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt.
  • Luyện viết theo band descriptors: Hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm để biết mình cần cải thiện những gì.
  • Thực hành các IELTS Writing Task 1 Pie Chart exercises thường xuyên để củng cố kỹ năng.

Tìm hiểu thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách tiếp cận dạng Writing Task 1 pie chart trong IELTS, từ cách phân tích biểu đồ đến cách trình bày đoạn văn hợp lý và dùng từ chính xác. Nếu bạn cần lộ trình luyện Writing bài bản và được chỉnh sửa bài viết kỹ lưỡng, hãy liên hệ ngay với IELTS IKES để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn.

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ