Thang điểm IELTS chi tiết
Thứ Tư, 04-12-2024
Kỳ thi IELTS đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thang điểm IELTS chi tiết, cách tính điểm và ý nghĩa của từng band điểm.
1. Tổng Quan Về Thang Điểm IELTS
IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh. Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết đều được chấm điểm riêng và điểm tổng IELTS là trung bình cộng của bốn kỹ năng này.
2. Thang Điểm IELTS Cho Kỹ Năng Nghe (Listening)
Phần thi Nghe có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Điểm số được quy đổi sang thang điểm 0-9 như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Thang Điểm IELTS Cho Kỹ Năng Đọc (Reading)
Phần thi Đọc cũng có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Điểm số được quy đổi sang thang điểm 0-9 như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Thang Điểm IELTS Cho Kỹ Năng Viết (Writing)
Phần thi Viết được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính: Task Achievement/Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Mỗi tiêu chí được chấm điểm từ 0 đến 9 và điểm tổng của phần thi Viết là trung bình cộng của bốn tiêu chí này.
a. Task Achievement/Task Response
- Đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu của đề bài, bao gồm việc đưa ra lập luận rõ ràng và có cấu trúc hợp lý.
b. Coherence and Cohesion
- Đánh giá khả năng tổ chức bài viết mạch lạc, sử dụng liên kết câu và đoạn văn hợp lý.
c. Lexical Resource
- Đánh giá vốn từ vựng, sự chính xác và đa dạng của từ vựng được sử dụng.
d. Grammatical Range and Accuracy
- Đánh giá phạm vi ngữ pháp và độ chính xác của cấu trúc câu.
5. Thang Điểm IELTS Cho Kỹ Năng Nói (Speaking)
Phần thi Nói được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính: Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy và Pronunciation. Mỗi tiêu chí được chấm điểm từ 0 đến 9 và điểm tổng của phần thi Nói là trung bình cộng của bốn tiêu chí này.
a. Fluency and Coherence
- Đánh giá sự lưu loát và mạch lạc trong phần thi nói.
b. Lexical Resource
- Đánh giá vốn từ vựng, sự chính xác và đa dạng của từ vựng được sử dụng.
c. Grammatical Range and Accuracy
- Đánh giá phạm vi ngữ pháp và độ chính xác của cấu trúc câu.
d. Pronunciation
- Đánh giá phát âm, bao gồm độ rõ ràng và tự nhiên của giọng nói.
6. Ý Nghĩa Của Từng Band Điểm IELTS
Điểm số IELTS được chia thành các band điểm từ 0 đến 9, mỗi band điểm đại diện cho mức độ thông thạo tiếng Anh của thí sinh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thang điểm IELTS chi tiết giúp bạn hiểu rõ cách tính điểm và ý nghĩa của từng band điểm. Hiểu rõ thang điểm này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi và đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS!
Thông Tin Liên Hệ
Website: https://ikes.edu.vn/
Email: support@ieltsikes.com
Điện thoại: 0987 829 695
Địa chỉ: Tòa 119A Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đăng ký test đầu vàomiễn phí và nhận tư vấn
Phù hợp với những bạn không có khả năng học tập trực tiếp tại trung tâm. Cụ thể, học qua hình thức video call / zoom
Liên hệ IKES qua số hotline FREE: 0987 829 695
Cảm nhận Học viên
Đội ngũ Giảng viên
Liên hệ