Illustrate là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Illustrate là gì và cách dùng từ này trong tiếng Anh như thế nào cho đúng? Đây là một từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi bạn cần đưa ra ví dụ minh họa cho luận điểm. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của illustrate, cách dùng trong câu, các cấu trúc liên quan và ví dụ thực tế để áp dụng hiệu quả.

1. Illustrate là gì?

Động từ illustrate có nghĩa là giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó bằng ví dụ, hình ảnh, biểu đồ, hoặc so sánh. Mục đích chính là làm cho thông tin trở nên dễ hiểu hơn, trực quan hơn đối với người nghe hoặc người đọc. 

Vậy nếu bạn thắc mắc illustrate là gì thì câu trả lời thường xoay quanh hành động làm sáng tỏ, làm rõ một khái niệm trừu tượng.

Phát âm illustrate: /ˈɪl.ə.streɪt/

Danh từ của illustrate là gì? Câu trả lời chính là illustration có nghĩa là sự minh họa, hình minh họa).

Ví dụ: The professor used a complex diagram to illustrate the economic theory. (Vị giáo sư đã sử dụng một biểu đồ phức tạp để minh họa lý thuyết kinh tế.)

illustrate là gì
Illustrate có nghĩa là giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó

2. Nguồn gốc của từ Illustrate

Từ illustrate có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Nó bắt nguồn từ “illustrare,” có nghĩa là “làm sáng lên, chiếu sáng, làm rõ ràng.” Cụm từ này được hình thành từ tiền tố “in-” (nghĩa là “trong, vào”) và “lustrare” (nghĩa là “thắp sáng, chiếu sáng”). 

Điều này cho thấy ý nghĩa gốc của từ “illustrate” là làm cho một cái gì đó trở nên sáng rõ, dễ thấy, hoặc dễ hiểu hơn, đúng như cách chúng ta sử dụng nó ngày nay để làm rõ các khái niệm.

Xem thêm: Complex sentence: Cấu trúc, phân loại và bài tập kèm đáp án

3. Cách dùng illustrate trong tiếng Anh

Động từ illustrate là một ngoại động từ, có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ theo sau. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

Để giải thích một khái niệm, ý tưởng hoặc quan điểm bằng ví dụ cụ thể:

Ví dụ: The speaker illustrated her point with several real-life scenarios. (Người diễn thuyết đã minh họa quan điểm của mình bằng một vài kịch bản đời thực.)

Để cung cấp hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ hoặc các yếu tố trực quan khác nhằm làm rõ thông tin trong sách, bài báo,…:

Ví dụ: The children’s book was beautifully illustrated with vibrant drawings. (Cuốn sách thiếu nhi được minh họa tuyệt đẹp bằng những bức vẽ đầy màu sắc.)

Để chứng minh hoặc cho thấy điều gì đó là đúng hoặc có thật:

Ví dụ: Her quick recovery perfectly illustrated the effectiveness of the new treatment. (Sự hồi phục nhanh chóng của cô ấy đã minh họa hoàn hảo hiệu quả của phương pháp điều trị mới.)

illustrate là gì
Cách dùng động từ illustrate trong tiếng Anh

4. Từ đồng nghĩa với illustrate

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong IELTS. Dưới đây là một số từ illustrate đồng nghĩa bạn có thể tham khảo:

Explain Giải thích, làm rõ nghĩa một vấn đề, khái niệm. The teacher explained the difficult concept simply.

Giáo viên giải thích khái niệm khó một cách đơn giản.

Demonstrate Thể hiện, chứng minh bằng cách làm hoặc đưa ra bằng chứng rõ ràng. The chef demonstrated how to properly knead the dough.

Đầu bếp đã thể hiện cách nhào bột đúng cách.

Show Cho thấy, trình bày một cách trực tiếp. The chart shows the sales figures for the past quarter. (Biểu đồ cho thấy số liệu doanh thu của quý trước.)
Exemplify Minh họa bằng ví dụ cụ thể, làm ví dụ điển hình cho một điều gì đó. Her dedication perfectly exemplifies what it means to be a true leader. (Sự cống hiến của cô ấy minh họa hoàn hảo ý nghĩa của việc trở thành một nhà lãnh đạo thực thụ.)
Clarify Làm cho rõ ràng hơn, sáng tỏ hơn một điều mơ hồ hay gây nhầm lẫn. Could you please clarify the instructions for the assignment? (Bạn có thể vui lòng làm rõ hướng dẫn cho bài tập này không?)
Elucidate Giải thích rõ ràng và chi tiết (thường dùng trong văn phong học thuật, trang trọng). The scientist elucidated the complex theory in his lecture. (Nhà khoa học đã giải thích rõ ràng lý thuyết phức tạp trong bài giảng của mình.)
Depict Mô tả, thể hiện (thường bằng hình ảnh, từ ngữ hoặc nghệ thuật). The ancient murals depict daily life in the city centuries ago. (Những bức bích họa cổ mô tả cuộc sống hàng ngày trong thành phố hàng thế kỷ trước.)
Portray Miêu tả, khắc họa một người, vật hoặc sự kiện. The film portrays the struggles of immigrants in a new country. (Bộ phim khắc họa những cuộc đấu tranh của người nhập cư ở một đất nước mới.)

Xem thêm: Cấu trúc càng càng: Cách dùng, ví dụ và mẹo ghi nhớ

5. Từ trái nghĩa với illustrate

Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của illustrate, việc biết các từ trái nghĩa cũng rất hữu ích. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với illustrate bạn cầm nắm rõ để sử dụng hiệu quả:

Complicate Làm phức tạp, gây khó hiểu hoặc rắc rối hơn. The new rules only complicate an already difficult process. (Các quy tắc mới chỉ làm phức tạp thêm một quy trình vốn đã khó khăn.)
Conceal Che giấu, giấu kín một cách có chủ đích. She tried to conceal her true feelings from everyone. (Cô ấy đã cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình với mọi người.)
Hide Giấu đi, che đậy, làm cho không thể nhìn thấy hoặc tìm thấy. He managed to hide the surprise gift behind his back. (Anh ấy đã cố gắng giấu món quà bất ngờ sau lưng mình.)
Obscure Che khuất, làm mờ đi, làm cho khó hiểu hoặc khó nhìn thấy. The fog obscured the view of the mountain peak. (Sương mù đã che khuất tầm nhìn tới đỉnh núi.)

6. Mẫu hội thoại sử dụng illustrate

Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn minh họa cách dùng illustrate trong ngữ cảnh thực tế:

Sarah: I’m still struggling to understand the concept of quantum physics. (Tôi vẫn đang rất khó hiểu về khái niệm vật lý lượng tử.)

Tom: I know it’s complex. Maybe I can illustrate it with a simpler analogy? (Tôi biết nó phức tạp. Có lẽ tôi có thể minh họa nó bằng một phép tương tự đơn giản hơn không?)

Sarah: That would be great! A visual explanation always helps me grasp things better. (Tuyệt vời quá! Một lời giải thích trực quan luôn giúp tôi nắm bắt mọi thứ tốt hơn.)

Tom: Okay, imagine light as both a wave and a particle. This dual nature is what illustrates the core idea. (Được rồi, hãy tưởng tượng ánh sáng vừa là sóng vừa là hạt. Bản chất kép này chính là điều minh họa ý tưởng cốt lõi.)

Sarah: Ah, I think I’m starting to get it now. Thanks for helping to illustrate that for me! (À, tôi nghĩ bây giờ tôi bắt đầu hiểu rồi. Cảm ơn vì đã giúp minh họa điều đó cho tôi!)

illustrate là gì
Dùng illustrate trong các đoạn hội thoại thường ngày

7. Bài tập vận dụng illustrate kèm đáp án

Hãy thử sức với bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cách dùng illustrate và trau dồi khả năng đặt câu.

Bài tập: Viết lại câu dùng từ illustrate (Chuyển ý sao cho hợp nghĩa và đúng ngữ pháp)

  1. His story clearly showed how hard work leads to success.
  2. The textbook used many colourful pictures to explain different animals.
  3. The company’s rapid growth proves their innovative strategies are effective.
  4. She presented several examples to make her argument clearer.
  5. The architect drew a detailed sketch to explain his design.
  6. The new data makes the problem more obvious.
  7. The art exhibition portrayed the city’s history through various paintings.
  8. The professor’s experiment helped to explain the scientific principle.
  9. This incident truly brings to light the importance of careful planning.
  10. The documentary vividly described the challenges faced by endangered species.

Đáp án:

  1. His story clearly illustrated how hard work leads to success.
  2. The textbook illustrated different animals with many colourful pictures.
  3. The company’s rapid growth illustrates the effectiveness of their innovative strategies.
  4. She illustrated her argument with several examples to make it clearer.
  5. The architect illustrated his design with a detailed sketch.
  6. The new data clearly illustrates the problem.
  7. The art exhibition illustrated the city’s history through various paintings.
  8. The professor’s experiment helped to illustrate the scientific principle.
  9. This incident truly illustrates the importance of careful planning.
  10. The documentary vividly illustrated the challenges faced by endangered species.

Tìm hiểu thêm:

Trên đây là những kiến thức chi tiết về illustrate là gì và cách dùng từ này một cách hiệu quả. Việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp như illustrate không chỉ giúp bạn làm bài thi IELTS tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng thể. Liên hệ ngay với IELTS IKES để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ