Hardly là gì? Cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng có đáp án

Hardly là gì? Đây là một trong những từ vựng tiếng Anh khá phổ biến nhưng lại gây không ít khó khăn cho người học. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ này, Ielts IKES sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về nghĩa, cách dùng, cấu trúc cùng với những ví dụ thực tế và bài tập vận dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về hardly một cách toàn diện và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Hardly là gì?

Hardly là gì? Đây là một trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “hầu như không” hoặc “gần như không”. Từ này được sử dụng để diễn tả sự hạn chế hoặc mức độ rất thấp của một hành động, trạng thái hay sự việc nào đó.

Vị trí của hardly trong câu thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc tính hiếm gặp của điều được nhắc đến. Điều quan trọng cần lưu ý là hardly mang tính chất phủ định, vì vậy không nên sử dụng cùng với các từ phủ định khác trong cùng một câu.

Hãy cùng IKES xem một số ví dụ minh họa cho việc dùng “hardly”:

  • I hardly know her name. (Tôi hầu như không biết tên cô ấy.)
  • The weather was hardly perfect for our picnic. (Thời tiết hầu như không hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi.)
  • She hardly speaks English at work. (Cô ấy hầu như không nói tiếng Anh ở nơi làm việc.)
Hardly là gì
Hardly được sử dụng để diễn tả sự hạn chế hoặc mức độ rất thấp của một hành động, trạng thái hay sự việc nào đó

2. Cấu trúc hardly theo vị trí trong câu

Việc hiểu rõ vị trí của hardly trong câu sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên. Trạng từ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, mỗi vị trí sẽ mang đến những sắc thái nghĩa và cấu trúc ngữ pháp riêng biệt.

2.1. Đứng ở giữa câu

Trong giao tiếp thường nhật, cách sử dụng hardly phổ biến nhất là đặt nó trước động từ chính để diễn đạt ý nghĩa “hầu như không”.

Cấu trúc cơ bản như sau: S + hardly + V/N/Adj

Ví dụ:

  • We hardly visit our grandparents these days. (Dạo này chúng tôi hầu như không thăm ông bà.)
  • The movie was hardly interesting to watch. (Bộ phim hầu như không hấp dẫn để xem.)
  • He hardly understands the lesson without help. (Anh ấy hầu như không hiểu bài học nếu không có sự giúp đỡ.)

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng với động từ “to be”: hardly sẽ đứng sau động từ này theo cấu trúc S + to be + hardly + …

  • The machine is hardly operational after the power surge. (Chiếc máy hầu như không hoạt động được sau sự cố tăng điện áp).
  • The children were hardly interested in the museum tour despite its colorful exhibits. (Lũ trẻ hầu như không hứng thú với chuyến tham quan bảo tàng dù có nhiều triển lãm đầy màu sắc).

Xem thêm: Determiners là gì? Định nghĩa, phân loại và cách dùngDeterminers là gì? Định nghĩa, phân loại và cách dùng

2.2. Đứng đầu câu

Khi hardly xuất hiện ở đầu câu, chúng ta sẽ có câu đảo ngữ với hai dạng chính: đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ với cấu trúc hardly…when.

Đảo ngữ với động từ thường:

Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V0

Ví dụ minh họa:

  • Hardly do we go to expensive restaurants. (Chúng tôi hầu như không đi đến những nhà hàng đắt tiền.)
  • Hardly did she finish her homework on time. (Cô ấy hầu như không hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Cấu trúc hardly…when:

Đây là cấu trúc đặc biệt diễn tả hai sự việc xảy ra liên tiếp, mang nghĩa “vừa mới… thì”.

Cấu trúc: Hardly + had + S + P2 + when + S + Ved

  • Hardly had Mia closed her laptop when her phone started ringing nonstop. (Mia vừa đóng máy tính xách tay thì điện thoại cô ấy bắt đầu reo liên tục)
  • Hardly had the chef finished plating the dish when the fire alarm went off. )Người đầu bếp vừa bày xong món ăn thì chuông báo cháy vang lên.)
Hardly là gì
Đây là cấu trúc đặc biệt diễn tả hai sự việc xảy ra liên tiếp, mang nghĩa “vừa mới… thì”

2.3. Hardly đứng giữa câu với ý nghĩa đặc biệt

Trong một số trường hợp, hardly có thể đứng ở vị trí giữa câu nhưng mang ý nghĩa “hiếm khi” thay vì “hầu như không”. Điều này thường xảy ra khi từ này được sử dụng với các động từ chỉ khả năng hoặc trong ngữ cảnh thời gian.

Cấu trúc sử dụng:

  • S + hardly + V/N/Adj
  • S + to be + hardly + …

Ví dụ:

  • She hardly ever manages to arrive on time, no matter how early she leaves. )Cô ấy hiếm khi đến đúng giờ, dù có đi sớm đến đâu.)
  • The music was hardly audible from outside. (Tiếng nhạc hầu như không thể nghe thấy từ bên ngoài.)

3. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ

Câu đảo ngữ với hardly là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và văn viết trang trọng. Việc nắm vững các dạng đảo ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.

3.1. Câu đảo ngữ thông thường

Đây là dạng đảo ngữ cơ bản với hardly, trong đó từ này được đặt ở đầu câu và mang nghĩa “hiếm khi” hoặc “hầu như không”.

Công thức áp dụng: Hardly + trợ động từ + S + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • Hardly does she complain about her workload. (Cô ấy hiếm khi phàn nàn về khối lượng công việc.)
  • Hardly did we expect such a warm welcome. (Chúng tôi hầu như không mong đợi sự chào đón nồng nhiệt như vậy.)
  • Hardly can anyone solve this complex equation. (Hầu như không ai có thể giải phương trình phức tạp này.)

3.2. Câu đảo ngữ hardly…when

Cấu trúc hardly…when là một trong những dạng đảo ngữ phổ biến nhất, diễn tả hai sự kiện xảy ra liên tiếp với nghĩa “vừa mới… thì”.

Công thức chuẩn: Hardly + had + S + P2 + when + S + Ved

Điểm quan trọng cần nhớ là mệnh đề với hardly sử dụng thì quá khứ hoàn thành, trong khi mệnh đề với when sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Hardly had the meeting started when an emergency call came in. (Cuộc họp vừa mới bắt đầu thì có cuộc gọi khẩn cấp.)
  • Hardly had she opened the book when she found the answer. (Cô ấy vừa mới mở sách thì tìm thấy câu trả lời.)
Hardly là gì
Câu đảo ngữ với hardly là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh

3.3. Hardly kết hợp với any, ever

Trong tiếng Anh, hardly thường được sử dụng cùng với các từ như any, anyone, anybody, anything và ever để tạo ra các mệnh đề có tính phủ định mạnh mẽ.

Hãy cùng IKES tham khảo một số ví dụ về cách kết hợp hardly cùng các từ khác: 

  • Hardly anyone believes his story anymore. (Hầu như không ai tin câu chuyện của anh ấy nữa.)
  • Hardly anything remains from the old building. (Hầu như không còn gì từ tòa nhà cũ.)
  • Hardly ever do we see such beautiful sunsets. (Chúng ta hiếm khi thấy những cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)
  • She hardly ever calls her friends these days. (Dạo này cô ấy hiếm khi gọi điện cho bạn bè.)

Lưu ý quan trọng: Hardly không được sử dụng cùng với các từ phủ định khác như no, none, nobody, nothing, never vì bản thân hardly đã mang nghĩa phủ định.

3.4. Hardly at all

Cụm từ hardly at all được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thiếu hụt hoặc không có gì đáng kể. Nó thường đứng sau động từ, tính từ hoặc danh từ để tăng cường ý nghĩa.

Các ví dụ sử dụng hardly at all:

  • The pain bothers me hardly at all now. (Cơn đau hầu như không làm phiền tôi nữa.)
  • He understood the lecture hardly at all without translation. (Anh ấy hầu như không hiểu gì về bài giảng nếu không có phiên dịch.)
  • We use the old computer hardly at all since buying the new one. (Chúng tôi hầu như không sử dụng chiếc máy tính cũ kể từ khi mua cái mới.)

4. Từ đồng nghĩa với hardly

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với hardly. Mỗi từ đồng nghĩa sẽ mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến với hardly:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa
Scarcely Mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
Barely: Nhấn mạnh mức độ tối thiểu, chỉ vừa đủ hoặc gần như không đủ.
Not quite Diễn tả sự thiếu sót một chút, không hoàn toàn đạt được.
Almost not Cách diễn đạt trực tiếp hơn, dễ hiểu trong giao tiếp thông thường.
Faintly Thường dùng với các động từ chỉ cảm giác như nghe, thấy, cảm nhận.
Rarely Nhấn mạnh tần suất hiếm, không thường xuyên xảy ra.
Uncommonly Mang tính chất không phổ biến, đặc biệt hoặc hiếm gặp.
Infrequently: Diễn tả tần suất thấp, không thường xuyên.
Not often Cách diễn đạt đơn giản, dễ hiểu về tần suất thấp.

Xem thêm: Illustrate là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

5. So sánh hardly với barely, scarcely và rarely

Việc phân biệt các từ hardly, barely, scarcelyrarely là điều cần thiết để sử dụng tiếng Anh chính xác. Mặc dù tất cả đều mang nghĩa tiêu cực, nhưng mỗi từ có những đặc điểm riêng biệt về cách dùng và ngữ cảnh.

Từ vựng Ý nghĩa tiếng Việt Đặc điểm & Cách dùng Ví dụ minh họa (Anh – Việt)
Hardly Hầu như không – Phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày – Diễn tả mức độ thấp, thiếu hụt chung chung – Dùng được trong cả văn nói thân mật và văn viết trang trọng I hardly understand this lesson. → Tôi hầu như không hiểu bài học này.
Barely Chỉ vừa đủ – Nhấn mạnh mức tối thiểu, suýt không đạt được – Thường đi với số lượng, thời gian hoặc khả năng – Mang sắc thái gần với “vượt ngưỡng sát nút” She barely passed the exam with 60 points. → Cô ấy chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi với 60 điểm.
Scarcely Hầu như không (trang trọng) – Mang tính trang trọng, dùng nhiều trong văn viết hoặc phát biểu lịch sự – Nhấn mạnh sự thiếu hụt rõ rệt – Thường đi kèm với when hoặc before (→ đảo ngữ khi đứng đầu câu) Scarcely any seats were left in the hall when we arrived.

→ Khi chúng tôi đến nơi, hầu như không còn chỗ trống nào trong hội trường.

Rarely Hiếm khi – Tập trung vào tần suất thấp của hành động – Không mang nghĩa thiếu hụt – Dùng trong ngữ cảnh mô tả thói quen, hành vi không thường xuyên We rarely go to the cinema nowadays. → Dạo này chúng tôi hiếm khi đi xem phim.

6. Bài tập vận dụng hardly kèm đáp án

Để củng cố kiến thức về hardly và các cấu trúc liên quan, hãy thực hành qua các bài tập dưới đây. Những bài tập này được thiết kế để kiểm tra mọi khía cạnh từ cách dùng cơ bản đến các cấu trúc phức tạp.

6.1. Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hãy chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. I _______ know anyone at this party. (hardly/rarely)
  2. She can _______ speak French after living there for one month. (barely/hardly)
  3. _______ had he finished dinner when the phone rang. (Hardly/Rarely)
  4. The music was _______ audible from the next room. (scarcely/rarely)
  5. We _______ go to expensive restaurants these days. (hardly/barely)
  6. There was _______ any food left after the party. (hardly/rarely)
  7. _______ anyone believed his incredible story. (Hardly/Rarely)
  8. She _______ ever complains about her work. (hardly/barely)
  9. The baby can _______ walk without support. (barely/rarely)
  10. _______ did we expect such a warm welcome. (Hardly/Barely)

Đáp án

  1. hardly
  2. barely
  3. Hardly
  4. scarcely
  5. hardly
  6. hardly
  7. Hardly
  8. hardly
  9. barely
  10. Hardly

6.2. Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp với cấu trúc của câu:

  1. Hardly _______ (do) we go to the beach in winter.
  2. She hardly _______ (speak) English when she first arrived.
  3. Hardly _______ (have) I opened the door when the cat ran out.
  4. They hardly _______ (eat) anything at the restaurant yesterday.
  5. Hardly _______ (can) anyone solve this difficult problem.
  6. We hardly _______ (see) each other since graduation.
  7. Hardly _______ (did) she finish the first book when she started another.
  8. He hardly _______ (know) what to say in that situation.
  9. Hardly _______ (be) there enough chairs for everyone at the meeting.
  10. The children hardly _______ (sleep) last night due to the storm.

Đáp án

  1. do
  2. spoke
  3. had
  4. ate
  5. can
  6. see
  7. had
  8. knew
  9. were
  10. slept

Tìm hiểu thêm:

Hardly là gì và cách sử dụng hiệu quả trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng mà mọi người học đều cần nắm vững. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về nghĩa, vị trí, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách phân biệt hardly với các từ đồng nghĩa khác. Ielts IKES hy vọng những kiến thức và bài tập trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hardly là gì và cách áp dụng hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ