Điểm quy đổi IELTS đang trở thành chủ đề được quan tâm hàng đầu khi ngày càng nhiều trường đại học áp dụng chính sách xét tuyển bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. IKES sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng điểm quy đổi IELTS mới nhất 2025, giúp bạn nắm rõ cách thức quy đổi và tối ưu hóa cơ hội xét tuyển đại học.
Nội dung
1. Bảng điểm quy đổi IELTS sang điểm thi đại học mới nhất 2025
Việc quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học đã trở thành xu hướng phổ biến tại nhiều trường đại học hàng đầu Việt Nam. Mỗi trường có cách thức quy đổi riêng biệt, phụ thuộc vào yêu cầu chuyên môn và định hướng phát triển của từng ngành học.
1.1. Trường Đại học Ngoại thương
Đại học Ngoại thương là một trong những đơn vị tiên phong trong việc áp dụng điểm quy đổi IELTS vào quy trình xét tuyển. Trường này có bảng điểm quy đổi IELTS rõ ràng và ổn định qua nhiều năm:
- IELTS 6.5: Được quy đổi thành 8,5 điểm môn tiếng Anh
- IELTS 7.0: Tương đương 9 điểm
- IELTS 7.5: Quy đổi thành 9,5 điểm
- IELTS 8.0 trở lên: Đạt mức điểm tối đa 10 điểm
Yêu cầu tối thiểu để được xét tuyển là IELTS 6.5, đồng thời thí sinh cần đảm bảo điểm trung bình chung 3 năm THPT và điểm tổng 2 môn còn lại trong tổ hợp xét tuyển đạt điểm sàn do trường quy định.
1.2. Trường Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TPHCM)
Band điểm quy đổi IELTS tại Đại học Bách Khoa TPHCM được thiết kế để tạo cơ hội tối đa cho thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế:
- IELTS 5.0: Quy đổi thành 8 điểm môn tiếng Anh
- IELTS 5.5: Tương đương 9 điểm
- IELTS 6.0: Đạt mức điểm tối đa 10 điểm
Chính sách này cho phép cả những thí sinh có trình độ IELTS ở mức trung bình cũng có cơ hội đạt điểm cao trong xét tuyển, tạo động lực cho việc học tập và cải thiện năng lực tiếng Anh.
1.3. Trường Đại học Mở TPHCM
Trường Đại học Mở TPHCM áp dụng bảng điểm quy đổi IELTS linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng thí sinh:
- IELTS 4.5: Được quy đổi thành 7 điểm
- IELTS 5.0: Tương đương 8 điểm
- IELTS 5.5: Quy đổi thành 9 điểm
- IELTS 6.0 trở lên: Đạt mức điểm tối đa 10 điểm
Đây là một trong những trường có mức điểm quy đổi IELTS 2025 thấp nhất, tạo cơ hội cho nhiều thí sinh có thể tham gia xét tuyển dù chưa đạt trình độ IELTS cao.
1.4. Trường Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội
Do tính chất đặc thù của ngành y dược, trường có yêu cầu điểm quy đổi IELTS khác biệt theo từng ngành:
- Ngành Y khoa, Răng – Hàm – Mặt, Dược học: Yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên
- Các ngành khác: Yêu cầu điểm IELTS không được dưới 5.5
Bên cạnh yêu cầu về chứng chỉ IELTS, thí sinh cần đạt tổng điểm 2 môn trong tổ hợp xét tuyển (bao gồm Toán) tối thiểu 16 điểm với các ngành Y khoa, Dược học và Răng – Hàm – Mặt, các ngành còn lại cần tối thiểu 14 điểm.
1.5. Bảng quy đổi chi tiết của một số trường đại học khác
Dưới đây là bảng điểm quy đổi IELTS cụ thể của các trường đại học hàng đầu năm 2025:
| Mức quy đổi điểm IELTS | |||||||||
| Trường/Chứng chỉ | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0-9.0 |
| Đại học Bách Khoa Hà Nội | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
| Đại học Kinh tế Quốc Dân | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 | |||
| Đại học Giao Thông Vận Tải | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 | 10 | ||
| Học viện Phụ nữ VN | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
| Học viện Nông Nghiệp VN | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Trường ĐH Thăng Long | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 | |||
| ĐH Nông Lâm TPHCM | 8 | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | 10 | ||
| ĐH Xây dựng HN | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
>>> Xem thêm: Hướng dẫn tra cứu điểm thi IELTS chi tiết nhất 2025
2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR
Ngoài việc quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học, việc hiểu được sự tương quan giữa IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác cũng rất quan trọng để đánh giá chính xác trình độ của bản thân.
2.1. Bảng quy đổi IELTS – TOEIC – TOEFL
Quy đổi điểm TOEIC (Listening + Reading) sang điểm IELTS
Bảng điểm quy đổi IELTS từ TOEIC Listening và Reading giúp bạn so sánh trình độ giữa hai kỳ thi phổ biến này:
| Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Mô tả trình độ |
| 25 – 55 | 0.5 | Không thể dùng tiếng Anh |
| 75 – 125 | 1.0 | Chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào thực tế |
| 185 – 225 | 2.0 | Sử dụng từ đơn lẻ và câu ngắn cơ bản |
| 265 – 280 | 3.0 | Giao tiếp được trong tình huống hàng ngày đơn giản |
| 310 – 335 | 4.0 | Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong tình huống cụ thể |
| 365 – 440 | 5.0 | Giao tiếp bình thường với vài lỗi nhỏ |
| 450 – 560 | 5.5 | Sử dụng tương đối tốt các từ vựng chuyên ngành |
| 570 – 680 | 6.0 | Sử dụng khá thành thạo tiếng Anh |
| 685 – 780 | 6.5 | Sử dụng tiếng Anh khá tốt trong nhiều tình huống |
| 785 – 830 | 7.0 | Nắm vững và ứng dụng linh hoạt |
| 905 – 945 | 8.0 | Làm chủ tiếng Anh với ít lỗi sai |
| 975 – 990 | 9.0 | Sử dụng như người bản xứ |
Quy đổi TOEIC (Speaking + Writing) sang IELTS
Đối với kỹ năng Speaking và Writing, bảng điểm quy đổi IELTS có sự khác biệt do cách đánh giá khác nhau:
| Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Mức độ |
| 0 – 80 | 1.5 | Khá hạn chế |
| 81 – 160 | 2.0 – 3.5 | Mức trung bình |
| 162 – 240 | 4.0 – 5.0 | Mức khá |
| 242 – 300 | 5.5 – 7.0 | Mức khá tốt |
| 300 – 400 | 7.5 – 9.0 | Mức tốt |
Quy đổi điểm chứng chỉ PTE sang điểm IELTS
Chứng chỉ PTE Academic cũng được nhiều trường đại học công nhận, với điểm quy đổi IELTS như sau:

2.2. Bảng quy đổi IELTS – CEFR
Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) là tiêu chuẩn quốc tế đánh giá trình độ ngoại ngữ. Bảng điểm quy đổi IELTS sang CEFR giúp bạn hiểu rõ vị trí trình độ của mình:
| IELTS | CEFR | Mô tả trình độ |
| 8.5 – 9.0 | C2 | Thành thạo tiếng Anh gần như người bản xứ |
| 7.0 – 8.0 | C1 | Thành thạo cao |
| 5.5 – 6.5 | B2 | Trung cấp cao |
| 4.0 – 5.0 | B1 | Trung cấp |
| 3.0 – 3.5 | A2 | Sơ cấp cao |
| 1.0 – 2.5 | A1 | Sơ cấp |
3. Quy định sử dụng điểm quy đổi IELTS trong xét tuyển đại học
Việc áp dụng điểm quy đổi IELTS trong xét tuyển đại học có nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào chính sách và yêu cầu của từng trường.
3.1. Trường hợp được miễn thi môn tiếng Anh
Để được miễn thi môn tiếng Anh, thí sinh cần đáp ứng một số điều kiện bắt buộc chung như sau:
- Chứng chỉ IELTS phải còn hiệu lực: trong thời gian 2 năm kể từ ngày thi đến thời điểm nộp hồ sơ xét tuyển, đây là quy định chung của hầu hết các trường đại học để đảm bảo tính cập nhật của trình độ tiếng Anh.
- Đạt điểm quy đổi IELTS tối thiểu: Thí sinh phải đạt điểm quy đổi IELTS tối thiểu theo quy định riêng của từng trường, thường dao động từ 5.0 đến 6.5 tùy vào trường và ngành học. Điều quan trọng không kém là điểm IELTS phải được kết hợp với điểm số các môn khác trong tổ hợp xét tuyển đạt ngưỡng tối thiểu do trường quy định.
- Đạt các điều kiện về học lực: Thí sinh vẫn phải thỏa mãn các điều kiện về học lực trung bình các năm THPT, chứng minh sự ổn định trong học tập suốt quá trình trung học phổ thông.

Bên cạnh đó, giữa các trường đại học, cùng một band điểm quy đổi IELTS có thể có mức quy đổi khác nhau đáng kể, tạo ra những cơ hội khác nhau cho thí sinh.
Ví dụ rõ ràng nhất là với IELTS 5.5, Đại học Tôn Đức Thắng quy đổi thành 7.5 điểm, trong khi Đại học Giao thông Vận tải quy đổi thành 8.5 điểm và Đại học Xây dựng Hà Nội quy đổi thành 10 điểm tuyệt đối. Sự chênh lệch này có thể lên tới 2.5 điểm, ảnh hưởng rất lớn đến cơ hội trúng tuyển của thí sinh, do đó việc tìm hiểu kỹ bảng quy đổi của từng trường là vô cùng quan trọng.
Nhiều trường đại học cho phép thí sinh được miễn thi môn tiếng Anh và quy đổi điểm IELTS trực tiếp. Tuy nhiên, sự chênh lệch trong cách quy đổi giữa các trường khá lớn.
>>> Xem thêm: Thi thử IELTS: Cách đăng ký và 5+ websites luyện thi hiệu quả
3.2. Trường hợp chỉ cộng điểm ưu tiên
Một số trường đại học không áp dụng việc quy đổi trực tiếp mà sử dụng điểm quy đổi IELTS như một hình thức điểm cộng khuyến khích, tạo ra cơ chế linh hoạt hơn trong xét tuyển. Cách tính điểm cộng này có sự khác biệt đáng kể giữa các trường, phản ánh chính sách riêng của từng cơ sở giáo dục.
Đại học Dược Hà Nội áp dụng mức cộng điểm tương đối thấp nhưng ổn định, trong đó IELTS 5.5 được cộng 0.25 điểm và IELTS 6.0 được cộng 0.5 điểm, với quy định rằng từ 6.5 trở lên, mỗi 0.5 band sẽ được cộng thêm 0.25 điểm.

Ngược lại, Học viện Kỹ thuật Mật mã có chính sách cộng điểm hấp dẫn hơn nhiều, với IELTS 5.5 được cộng 1.5 điểm và IELTS 8.0 có thể được cộng đến 2.5 điểm, tạo ra lợi thế lớn cho thí sinh có trình độ tiếng Anh tốt. Đại học Sư phạm Hà Nội cũng có chính sách khuyến khích mạnh mẽ khi cho phép cộng tối đa 3.0 điểm với IELTS 8.0, điều này có thể quyết định việc trúng tuyển của nhiều thí sinh.
Hình thức cộng điểm ưu tiên mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả thí sinh và nhà trường. Điều này tạo động lực mạnh mẽ để học tốt tiếng Anh và đạt chứng chỉ quốc tế, đồng thời không thay thế hoàn toàn môn thi bắt buộc nên thí sinh vẫn có cơ hội khắc phục nếu điểm IELTS chưa như ý.
Việc có thêm điểm cộng giúp thí sinh có lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với những người không có chứng chỉ, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh điểm chuẩn các trường ngày càng cao. Hình thức này cũng phù hợp với thí sinh có band điểm quy đổi IELTS chưa cao nhưng vẫn muốn tận dụng được chứng chỉ đã có để tăng cơ hội trúng tuyển.
>>> Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS cấp tốc online cam kết đầu ra
4. Câu hỏi thường gặp về điểm quy đổi IELTS
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất mà thí sinh thường gặp khi tìm hiểu về điểm quy đổi IELTS.
4.1. Chứng chỉ IELTS có thời hạn bao lâu để xét tuyển đại học?
Hầu hết các trường yêu cầu chứng chỉ IELTS còn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Một số trường có thể chấp nhận chứng chỉ trong vòng 3 năm, tuy nhiên thí sinh nên kiểm tra kỹ quy định cụ thể của từng trường.
4.2. Nếu có điểm IELTS cao nhưng kỹ năng từng phần không đồng đều thì có ảnh hưởng gì đến quy đổi không?
Thông thường, khi quy đổi điểm IELTS, người ta sử dụng tổng điểm trung bình (Overall Band Score) chứ không xét riêng từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Vì vậy, nếu bạn có một kỹ năng thấp hơn các kỹ năng còn lại nhưng tổng điểm vẫn đạt yêu cầu, thì vẫn đủ điều kiện quy đổi.
Tuy nhiên, một số trường đại học, chương trình học hoặc đơn vị tuyển dụng có thể yêu cầu mức điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (ví dụ: không kỹ năng nào dưới 5.5). Trong trường hợp này, điểm không đồng đều có thể ảnh hưởng đến việc công nhận hoặc xét tuyển.

4.3. IELTS Listening có bảng quy đổi riêng không?
Hầu hết trường đại học chỉ xét bảng điểm quy đổi IELTS tổng (Overall band score) chứ không tính điểm riêng từng kỹ năng. Tuy nhiên, một số ngành đặc biệt như Ngôn ngữ Anh, Báo chí có thể yêu cầu điểm tối thiểu cho Speaking và Writing. Thí sinh nên kiểm tra kỹ yêu cầu cụ thể của ngành học để đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chí xét tuyển.
>>> Tham khảo thêm:
- Tips nghe chép chính tả tiếng Anh và 10+ websites luyện tập
- TOEFL và IELTS cái nào khó hơn? Lời khuyên lựa chọn phù hợp
Điểm quy đổi IELTS đang trở thành cơ hội vàng để thí sinh tối ưu hóa điểm số trong xét tuyển đại học 2025. IKES hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về điểm quy đổi IELTS 2025, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt trong hành trình chinh phục ước mơ đại học. Hãy liên hệ với IKES để được tư vấn chi tiết về các khóa học IELTS online phù hợp với mục tiêu của bạn.
