Determiners là gì? Định nghĩa, phân loại và cách dùng

Determiners là gì và chúng đóng vai trò như thế nào trong ngữ pháp tiếng Anh? Đây là một trong những kiến thức căn bản nhưng rất quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm determiners, các loại thường gặp, cách sử dụng đúng và ví dụ minh họa dễ nhớ.

1. Determiners là gì?

Determiners (từ hạn định) là một nhóm từ đứng trước danh từ để giới hạn, xác định, hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Chúng không phải là tính từ (vì chúng không mô tả danh từ) mà là những từ chỉ ra một cách cụ thể hoặc tổng quát danh từ đang được nhắc đến. 

Ví dụ:

  • The antique clock on the mantelpiece was a cherished family heirloom. (“The” xác định chiếc đồng hồ cụ thể nào đó.)
  • His younger sister enjoys painting vibrant landscapes. (“His” chỉ rõ cô em gái đó là của ai.)
  • They purchased several interesting books at the local fair. (“Several” chỉ rõ số lượng sách.)
determiners là gì
Determiners là từ đứng trước danh từ để xác định hoặc làm rõ nghĩa

2. Chức năng của determiners trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu determiners nghĩa là gì, hãy cùng qua các chức năng chính của determiners trong tiếng Anh!

determiners là gì
Chức năng của determiners trong tiếng Anh

Determiners luôn đứng trước danh từ (hoặc trước tính từ nếu có tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó) và không thay đổi hình thái theo số ít/số nhiều của danh từ.  Các chức năng cụ thể của determiners bao gồm:

Xác định danh từ: Cho biết danh từ là đối tượng cụ thể hay chung chung.

Ví dụ: 

  • A new coffee shop opened on the corner, attracting many customers. (“A” chỉ một quán cà phê bất kỳ.)
  • The head chef carefully prepared the special dish for the guests. (“The” chỉ vị bếp trưởng cụ thể.)

Chỉ sở hữu: Cho biết danh từ thuộc về ai.

  • Ví dụ: Her vibrant red scarf stood out beautifully against the winter snow. (“Her” chỉ chiếc khăn của cô ấy.)

Chỉ số lượng: Cho biết số lượng hoặc khối lượng của danh từ.

  • Ví dụ: The small town received much attention after the festival. (“Much” chỉ khối lượng lớn sự chú ý.)

Chỉ định: Cho biết danh từ nào đang được nhắc đến (gần hay xa, số ít hay số nhiều).

  • Ví dụ: This old building, with its intricate carvings, needs urgent restoration. (“This” chỉ tòa nhà cụ thể đang ở gần.)

Đặt câu hỏi: Được dùng trong câu hỏi để xác định danh từ.

  • Ví dụ: Which thrilling adventure novel did Liam recommend for the book club? (“Which” dùng để hỏi về cuốn tiểu thuyết cụ thể.)

Việc hiểu rõ chức năng này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn determiners với các loại từ khác, đặc biệt là khi phân biệt pronouns and determiners là gì. Mặc dù có những từ có thể đóng cả hai vai trò, nhưng vị trí và chức năng của chúng trong câu sẽ hoàn toàn khác nhau.

Ví dụ:

  • “This is his brilliant idea.” (“his” là determiner, đứng trước danh từ “idea”.)
  • “This brilliant idea is his.” (“his” là pronoun, đứng một mình thay thế cho danh từ sở hữu.)

Xem thêm: Illustrate là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

3. Phân loại determiners thường gặp

Determiners được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên chức năng và loại thông tin mà chúng cung cấp cho danh từ. Dưới đây là các loại phổ biến:

determiners là gì
Phân loại các determiners thường gặp

3.1. Mạo từ (Articles)

Gồm a, an, và the, đây là những determiners cơ bản nhất, giúp chúng ta xác định danh từ đó là một đối tượng chung chung hay một đối tượng cụ thể.

A/An: Dùng với danh từ số ít đếm được không xác định.

  • Ví dụ: Amelia saw a majestic eagle soaring high above the mountains. (Amelia đã nhìn thấy một con đại bàng uy nghi bay lượn trên núi cao.)

The: Dùng với danh từ đã được xác định hoặc duy nhất.

  • Ví dụ: The ancient ruins captivated the historians with their mysterious engravings. (Những tàn tích cổ đại đã mê hoặc các nhà sử học bằng những hình khắc bí ẩn của chúng.)

3.2. Từ hạn định chỉ định (Demonstratives)

Các từ như this, that, these, those được dùng để chỉ rõ vị trí hoặc khoảng cách của danh từ so với người nói.

This/These: Chỉ người/vật ở gần.

  • Ví dụ: This charming little cafe serves the best homemade pastries in town. (Quán cà phê nhỏ quyến rũ này phục vụ những món bánh ngọt tự làm ngon nhất trong thị trấn.)

That/Those: Chỉ người/vật ở xa.

Ví dụ: Look at those distant stars twinkling brightly in the night sky. (Hãy nhìn những ngôi sao xa xăm kia đang lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm.)

3.3. Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)

Các từ như my, your, his, her, its, our, their chính là những Possessive Determiners. Chúng luôn đứng ngay trước danh từ để cho bạn biết danh từ đó thuộc về ai. Hay nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi possessive determiners là gì. 

Ví dụ: 

  • Their grand new theatre officially opened its doors to the public last week. (Nhà hát lớn mới của họ đã chính thức mở cửa đón công chúng vào tuần trước.)
  • Rosie accidentally left her favorite leather-bound journal on the park bench. (Rosie đã vô tình để quên cuốn nhật ký bọc da yêu thích của mình trên ghế đá công viên.)

3.4. Từ chỉ số lượng (Quantifiers)

Bao gồm some, any, many, much, few, little, all, most, each, every, no, several, enough,.. Những từ này giúp chúng ta diễn tả số lượng hoặc khối lượng của danh từ mà không cần dùng một con số chính xác.

Ví dụ:

  • They found some rare seashells scattered along the pristine beach. (Họ đã tìm thấy một vài vỏ sò quý hiếm nằm rải rác dọc bãi biển hoang sơ.)
  • Many dedicated volunteers participated in the community clean-up event. (Nhiều tình nguyện viên tận tâm đã tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.)
determiners là gì
Determiners được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau

Xem thêm: Complex sentence: Cấu trúc, phân loại và bài tập kèm đáp án

3.5. Số từ (Numbers)

Các số đếm (cardinal numbers) như one, two, three,… và số thứ tự (ordinal numbers) như first, second, third,… cũng là determiners khi chúng đứng trước danh từ để chỉ số lượng hoặc thứ tự cụ thể.

Ví dụ: 

  • The talented singer performed three new songs at her sold-out concert. (Nữ ca sĩ tài năng đã biểu diễn ba bài hát mới tại buổi hòa nhạc cháy vé của mình.)
  • He successfully completed the final challenging stage of the difficult race. (Anh ấy đã hoàn thành thành công chặng cuối cùng đầy thử thách của cuộc đua khó khăn.)

3.6. Từ hạn định nghi vấn (Interrogative Determiners)

Khi muốn đặt câu hỏi về danh từ, chúng ta sử dụng các từ như which, what, whose ngay trước danh từ đó.

Ví dụ: 

  • Which scenic route should they take to reach the hidden waterfall? (Họ nên đi tuyến đường nào để đến được thác nước ẩn mình?)
  • Whose valuable antique collection was displayed at the museum exhibition? (Bộ sưu tập đồ cổ quý giá của ai đã được trưng bày tại triển lãm bảo tàng?)

3.7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt (Determiners of difference)

Các từ như otheranother được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc một bổ sung nào đó.

Another: Dùng với danh từ đếm được số ít, nghĩa là “một cái khác”, “một người khác”.

  • Ví dụ: Could Liam please bring another slice of that delicious homemade apple pie? (Liam có thể mang thêm một lát bánh táo tự làm ngon tuyệt đó không?)

Other: Dùng với danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được, nghĩa là “những cái khác”, “người khác”.

  • Ví dụ: Some tourists explored the city center, while other visitors preferred the quiet countryside. (Một số du khách khám phá trung tâm thành phố, trong khi những du khách khác lại thích vùng nông thôn yên bình.)

Ngoài ra, trong ngữ pháp nâng cao, bạn có thể tìm hiểu thêm về pre-determiners và post-determiners:

Pre determiners là gì? Đây là những từ như all, both, half, double thường đứng trước các determiners khác, ví dụ: all the students (tất cả các học sinh đó).

Post determiners là gì? Những từ này lại đứng sau các determiners khác, bao gồm số thứ tự (ví dụ: his first book – cuốn sách đầu tiên của anh ấy) hoặc các từ chỉ số lượng như many, few (ví dụ: these many years – chừng ấy năm).

4. Bài tập vận dụng Determiners kèm đáp án

Hãy thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về determiners và cách sử dụng chúng hiệu quả.

Bài tập: Choose the correct answer.

1. David needs _____ sophisticated software for his complex engineering projects. 

  1. the 
  2. an 
  3. some

2. _____ historic castle standing proudly on the hill attracts thousands of visitors annually. 

  1. This 
  2. These 
  3. Those 
  4. Any

3. Maria carefully organized _____ extensive research notes before the presentation. 

  1. my 
  2. your 
  3. their 
  4. her

4. There isn’t _____ useful information remaining in the damaged old document. 

  1. many 
  2. few 
  3. much 
  4. several

5. _____ diligent students submitted their essays before the strict deadline. 

  1. All 
  2. Little 
  3. Much 
  4. Any

6. This is _____ amazing performance Julian has delivered on stage this year. 

  1. an 
  2. the 
  3. one

7. _____ vibrant painting did Ms. Chen choose for the gallery’s main display? 

  1. What 
  2. Whose 
  3. Which 
  4. How

8. Could the team leader please offer _____ insightful suggestion for the current challenge? 

  1. other 
  2. another 
  3. others 
  4. both

9. _____ ancient artifacts discovered in the excavation site are truly invaluable. 

  1. That 
  2. This 
  3. Those 
  4. Each

10. Emily spends _____ dedicated effort improving her creative writing skills every evening. 

  1. many 
  2. few 
  3. much 
  4. several

Đáp án:

  1. A. a
  2. A. This (hoặc B. The nếu không có ngữ cảnh chỉ định cụ thể, nhưng “This” phù hợp với ý “lâu đài này” hơn nếu đó là câu lựa chọn duy nhất có tính chỉ định)
  3. D. her
  4. C. much
  5. A. All
  6. C. the
  7. C. Which
  8. B. another
  9. C. Those
  10. C. much

Tìm hiểu thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ determiners là gì, vai trò của chúng trong câu và cách sử dụng từng loại một cách chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu và vận dụng thành thạo nhé! Nếu bạn cần lộ trình học ngữ pháp rõ ràng và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ IELTS IKES để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn.

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ