Complex sentence là một dạng câu quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt cần thiết để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing. Việc sử dụng thành thạo câu phức không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức cao. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ hướng dẫn bạn cách nhận diện, cấu trúc và sử dụng complex sentence hiệu quả, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Nội dung
1. Complex sentence là gì?
Complex sentence (câu phức) là một loại câu bao gồm một mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Sự kết hợp này tạo nên một câu có ý nghĩa phong phú và mối quan hệ rõ ràng giữa các ý tưởng, cho phép người viết và người nói truyền tải thông tin một cách chi tiết và logic hơn.
Ví dụ: Because Anna felt tired after her long journey, she decided to take a short nap. (Vì Anna cảm thấy mệt sau chuyến đi dài nên cô ấy đã quyết định chợp mắt một lúc.)

2. Cấu trúc của complex sentence
Hãy cùng khám phá cách xây dựng complex sentence hiệu quả bằng liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ. Việc sử dụng linh hoạt chúng sẽ giúp câu cú tiếng Anh của bạn đa dạng và sâu sắc hơn.

2.1. Câu phức đi với liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) là cầu nối quan trọng, dùng để kết nối mệnh đề chính (independent clause) và mệnh đề phụ (dependent clause).
Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến được sử dụng trong cấu trúc complex sentence:
Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả
Khi muốn diễn đạt mối quan hệ nhân quả, bạn có thể sử dụng các liên từ như because, since, as.
Cấu trúc:
| Because/ Since/ As + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả.
Mệnh đề chỉ kết quả + because/ since/ as + mệnh đề chỉ nguyên nhân. |
Ví dụ:
- Because Jessica felt unwell, she decided to leave the party early. (Vì Jessica cảm thấy không khỏe, cô ấy đã quyết định rời bữa tiệc sớm.)
- Thomas didn’t attend the meeting since he was traveling for work. (Thomas đã không tham dự cuộc họp vì anh ấy đang đi công tác.)
Ngoài ra, mối quan hệ nguyên nhân – kết quả cũng có thể được diễn đạt qua các cụm từ như because of, due to, hoặc owing to, theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ:
Cấu trúc:
| Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề.
Mệnh đề + because of/due to/owing to + danh từ/danh động từ. |
Ví dụ:
- Owing to the heavy traffic, John arrived late for his appointment. (Do giao thông tắc nghẽn, John đã đến muộn cuộc hẹn.)
- Their flight was delayed due to unforeseen technical issues. (Chuyến bay của họ đã bị hoãn vì các vấn đề kỹ thuật không lường trước được.)
Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ
Để diễn tả sự nhượng bộ (mặc dù có điều gì đó xảy ra), bạn có thể dùng các liên từ như although, though, even though, despite, in spite of.
Cấu trúc với liên từ although, though, even though:
| Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề. |
Ví dụ:
- Even though Jennie had a tight schedule, she managed to visit her grandparents. (Mặc dù Jennie có lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn sắp xếp được để thăm ông bà.)
- Jack enjoyed the movie although the ending was quite predictable. (Jack đã rất thích bộ phim mặc dù cái kết khá dễ đoán.)
Cấu trúc với liên từ despite, in spite of:
| Despite/In spite of + Noun/ V-ing, mệnh đề.
Mệnh đề + despite/in spite of + Noun/ V-ing. |
Ví dụ:
- Despite the challenging weather conditions, the hikers reached the summit. (Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt, những người đi bộ đường dài vẫn đến được đỉnh.)
- The team celebrated their victory in spite of the tough competition they faced. (Đội đã ăn mừng chiến thắng bất chấp sự cạnh tranh gay gắt mà họ phải đối mặt.)
Liên từ chỉ quan hệ tương phản
Để chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng, bạn có thể dùng các liên từ như while hoặc whereas.
Cấu trúc:
| While + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề. |
Ví dụ: Some students excel in theoretical subjects, whereas others perform better in practical tasks. (Một số học sinh xuất sắc trong các môn lý thuyết, trong khi những người khác lại thể hiện tốt hơn trong các nhiệm vụ thực hành.)
Liên từ chỉ mục đích
Nếu bạn muốn diễn tả mục đích của một hành động, hãy dùng các liên từ như so that hoặc in order that.
Cấu trúc:
| Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề. |
Ví dụ: They saved money diligently so that they could afford a new apartment. (Họ đã tiết kiệm tiền siêng năng để có thể mua được một căn hộ mới.)
Liên từ chỉ giả thuyết (Điều kiện)
Liên từ chỉ giả thuyết là những từ dùng để diễn đạt điều kiện. Các liên từ phổ biến trong trường hợp này bao gồm if (nếu), unless (trừ khi, nếu không thì), in case (trong trường hợp), và as long as (miễn là, chừng nào).
Ví dụ:
- If the weather improves tomorrow, they will go for a hike. (Nếu thời tiết tốt hơn vào ngày mai, họ sẽ đi bộ đường dài.)
- Tim won’t accept the offer unless the terms are favorable. (Tim sẽ không chấp nhận lời đề nghị trừ khi các điều khoản thuận lợi.)
Xem thêm: Cấu trúc càng càng: Cách dùng, ví dụ và mẹo ghi nhớ
2.2. Câu phức đi với đại từ quan hệ
Để tạo complex sentence, chúng ta cũng sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, và whose. Các đại từ này kết nối mệnh đề phụ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính, đồng thời thay thế danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề phụ.
Đại từ quan hệ Who: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
| Cấu trúc: N (chỉ người) + who + V + O hoặc N (chỉ người) + who + Clause |
Ví dụ: The student who presented the project received high praise. (Học sinh người đã trình bày dự án nhận được lời khen ngợi cao.)
Đại từ quan hệ Whom: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người với vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Thường dùng trong văn phong trang trọng.
| Cấu trúc: N (chỉ người) + (giới từ) + whom + Clause |
Ví dụ: The colleague whom Simon invited is an expert in the field. (Người đồng nghiệp mà Simon đã mời là một chuyên gia trong lĩnh vực đó.)
Đại từ quan hệ Which: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật/sự việc, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
| Cấu trúc: N (chỉ vật) + which + V + O hoặc N (chỉ vật) + which + Clause |
Ví dụ: The book which Rose read yesterday was truly inspiring. (Cuốn sách mà Rose đã đọc hôm qua thực sự truyền cảm hứng.)
Đại từ quan hệ Whose: Bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ hoặc đại từ.
| Cấu trúc: Noun + whose + N + V + O hoặc Noun + whose + Clause |
Ví dụ: They met the author whose latest novel became a bestseller. (Họ đã gặp tác giả mà cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy trở thành sách bán chạy nhất.)
Đại từ quan hệ That: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc vật, có thể dùng thay thế cho who (khi who làm tân ngữ) và which (trong mệnh đề quan hệ xác định).
| Cấu trúc: N + that + V + O hoặc N + that + Clause |
Ví dụ: This is the restaurant that serves the best pasta. (Đây là nhà hàng phục vụ món mì ống ngon nhất.)
3. Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và linh hoạt, việc phân biệt giữa complex sentence (câu phức) và câu ghép (compound sentence) rất quan trọng. Dù cả hai đều kết hợp nhiều mệnh đề, cấu trúc và chức năng của chúng lại khác nhau cơ bản.

- Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc này bổ sung ý nghĩa nhưng không thể đứng một mình, thường được nối bằng liên từ phụ thuộc (như because, although) hoặc đại từ quan hệ (who, which).
- Câu ghép lại có từ hai mệnh đề độc lập trở lên, với ý nghĩa ngang nhau và đều có thể đứng độc lập. Chúng thường được nối bằng liên từ kết hợp (and, but) hoặc dấu chấm phẩy.
| Đặc điểm | Câu phức (Complex Sentence) | Câu ghép (Compound Sentence) |
| Số lượng mệnh đề | Có ít nhất 2 mệnh đề: 1 mệnh đề độc lập và 1 (hoặc nhiều) mệnh đề phụ thuộc. | Có 2 mệnh đề độc lập trở lên. |
| Vai trò mệnh đề | Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thông tin, giải thích hoặc bổ nghĩa cho mệnh đề độc lập; không có nghĩa khi đứng riêng. | Các mệnh đề có ý nghĩa ngang nhau và có thể đứng độc lập như những câu riêng biệt. |
| Cách nối | Bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronouns). | Bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions), trạng từ nối (conjunctive adverbs) hoặc dấu chấm phẩy. |
| Cách sử dụng | Thường dùng để thể hiện mối quan hệ phức tạp (nhân quả, thời gian, điều kiện, nhượng bộ,…) giữa các ý tưởng. | Thường dùng để diễn đạt hai hoặc nhiều ý tưởng có liên quan nhưng độc lập với nhau. |
| Ví dụ | Lan felt calm because she had prepared thoroughly for the presentation. (Lan cảm thấy bình tĩnh vì cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình.) | Trang studied hard, and he passed the exam with flying colors. (Trang đã học rất chăm chỉ, và cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.) |
4. Các loại câu phức (complex sentence) trong IELTS
Trong IELTS, việc sử dụng đa dạng các dạng complex sentence là rất quan trọng để thể hiện khả năng ngữ pháp và đạt điểm cao. Các loại câu phức này chủ yếu khác nhau ở mệnh đề phụ thuộc.
Dưới đây là các dạng complex sentence phổ biến và ví dụ minh họa:
| Mệnh đề quan hệ | Bổ nghĩa cho danh từ/đại từ. | The student who received the highest score was offered a full scholarship. (Sinh viên người đã đạt điểm cao nhất được cấp học bổng toàn phần.) | |
| Mệnh đề danh ngữ | Hoạt động như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ). | John finally realized that his consistent effort had paid off. (John cuối cùng nhận ra rằng nỗ lực bền bỉ của mình đã được đền đáp.) | |
| Mệnh đề Wh- | Dạng mệnh đề danh ngữ, bắt đầu bằng từ để hỏi. | Lena often wondered how ancient civilizations managed to build such massive structures. (Lena thường tự hỏi làm thế nào mà các nền văn minh cổ đại lại xây được những công trình đồ sộ đến vậy.) | |
| Mệnh đề trạng ngữ | Bổ nghĩa động từ/tính từ; chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện,… | Because Anna had meticulously planned her presentation, she felt confident and calm. (Vì Anna đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho bài thuyết trình của mình, cô ấy cảm thấy tự tin và bình tĩnh.) | |
| Mệnh đề hiện tại phân từ | Rút gọn, diễn tả hành động đồng thời hoặc liên tiếp. | Approaching the large, ornate gate, Henry paused to admire its intricate design. (Khi đến gần cổng lớn, trang trí công phu, Henry dừng lại để chiêm ngưỡng thiết kế phức tạp của nó.) | |
| Mệnh đề quá khứ phân từ | Rút gọn dạng bị động, chỉ nguyên nhân/trạng thái. | Motivated by the recent success of her team, Maria decided to take on a more challenging project. (Được thúc đẩy bởi thành công gần đây của đội mình, Maria quyết định đảm nhận một dự án khó khăn hơn.) | |
| Mệnh đề động từ nguyên thể | Diễn tả mục đích hoặc kết quả của hành động. | They spent hours researching to gather all the necessary information for their assignment. (Họ đã dành hàng giờ nghiên cứu để thu thập tất cả thông tin cần thiết cho bài tập của mình.) | |
Xem thêm: Feel free to contact me: Cách dùng và mẫu câu chuyên nghiệp
5. Cách chuyển simple sentence thành complex sentence
Việc chuyển đổi câu đơn thành complex sentence là một kỹ năng quan trọng để nâng cao sự đa dạng và phức tạp trong văn viết, đặc biệt hữu ích khi làm bài tập cấu trúc càng càng và trong các bài thi IELTS.

5.1. Mệnh đề danh từ
Bạn có thể biến một phần thông tin thành mệnh đề danh từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu phức.
- Câu đơn: Jay succeeded. That was important. -> Câu phức: That Jay succeeded was important. (Việc Jay thành công là quan trọng.)
- Câu đơn: Susan knew the answer. -> Câu phức: Susan knew what the answer was. (Susan biết câu trả lời là gì.)
5.2. Mệnh đề tính từ
Sử dụng mệnh đề tính từ để cung cấp thêm thông tin chi tiết về một danh từ hoặc đại từ trong câu đơn, thay vì chỉ dùng một tính từ đơn lẻ.
- Câu đơn: The old car broke down. -> Câu phức: The car which was very old broke down. (Chiếc xe mà rất cũ đã bị hỏng.)
- Câu đơn: Henry is my neighbor. He has a big dog. -> Câu phức: Henry, who has a big dog, is my neighbor. (Henry, người có một con chó lớn, là hàng xóm của tôi.)
5.3. Mệnh đề trạng từ
Chuyển đổi một cụm trạng từ hoặc một câu đơn thành mệnh đề trạng từ để chỉ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện,… Đây là cách tuyệt vời để tạo ra complex sentences with adverb clauses of time hoặc các loại khác.
- Câu đơn: Lam was tired. She went home. -> Câu phức: Because Lam was tired, she went home. (Vì Lam mệt, cô ấy đã về nhà.)
- Câu đơn: John arrived. They started the meeting. -> Câu phức: After John arrived, they started the meeting. (Sau khi John đến, họ bắt đầu cuộc họp.)
6. Cách viết complex sentence hiệu quả trong IELTS
Để sử dụng complex sentence một cách hiệu quả và ghi điểm cao trong IELTS Writing và Speaking, bạn cần lưu ý:
Đảm bảo sử dụng đúng liên từ phụ thuộc, đại từ/trạng từ quan hệ và cấu trúc ngữ pháp. Một lỗi nhỏ cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.
Các mệnh đề trong câu phức phải có mối quan hệ logic và rõ ràng. Tránh ghép các ý tưởng không liên quan vào cùng một câu.
Đừng chỉ lặp đi lặp lại một loại complex sentence, ví dụ như chỉ dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân. Hãy thử kết hợp mệnh đề danh từ, tính từ và trạng từ để bài viết hoặc bài nói của bạn phong phú hơn.
Dù complex sentence quan trọng, đừng dùng quá nhiều câu phức dài dòng khiến bài viết khó hiểu. Hãy kết hợp linh hoạt cả câu đơn, câu ghép (compound sentence), câu phức, và cả compound complex sentence để văn phong tự nhiên và mạch lạc hơn.
Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước, hãy dùng dấu phẩy để ngăn cách.
- Ví dụ: Although the task was difficult, Henry managed to finish it.
- Ví dụ: Henry managed to finish the task although it was difficult.

7. Bài tập thực hành complex sentence
Việc luyện tập là chìa khóa để thành thạo cấu trúc complex sentence. Hãy thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và kỹ năng của bạn.
Bài tập 1: Chọn liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ phù hợp để hoàn thành câu.
- Lisa couldn’t attend the meeting ___ she had a prior engagement.
- when
- because
- although
- while
- Jack met the student ___ won the scholarship.
- which
- whose
- who
- where
- ___ it was raining heavily, they still went for a picnic.
- Because
- If
- While
- Although
- This is the cafe ___ Rosie and John first met.
- who
- when
- where
- which
- Henry will call his mother ___ he arrives at the station.
- until
- after
- unless
- before
- The report ___ Lisa submitted last week received high praise.
- who
- whom
- which
- where
- ___ they agree, we can sign the contract.
- Unless
- If
- Because
- Although
- Ethan doesn’t know ___ Rosie left so abruptly.
- how
- where
- why
- what
- Tom waited ___ his friend finished their presentation.
- when
- until
- since
- as
- The professor explained complex sentences with adverb clauses of time ___ all the students understood them perfectly.
- so that
- if
- although
- because
Bài tập 2: Kết hợp hai câu đơn thành một complex sentence sử dụng liên từ hoặc đại từ quan hệ thích hợp.
- Hong was tired. She decided to rest.
- Mark lost his backpack. He reported it to the school office.
- The play was very long. It was incredibly engaging.
- Smith visited the town. His grandfather was born there.
- You finish your chores. You can play video games.
- Rosie is a talented musician. Her songs are very popular.
- It started to snow. They found shelter in a cabin.
- John explained the instructions. Lisa understood them clearly.
- This is the novel. Henry told you about it last week.
- They train rigorously. They want to win the championship.
Đáp án Bài tập 1:
- B
- C
- D
- C
- B
- C
- B
- C
- B
- A
Đáp án Bài tập 2:
- Because Hong was tired, she decided to rest. / Hong decided to rest because she was tired.
- After Mark lost his backpack, he reported it to the school office. / Mark reported his lost backpack to the school office after he lost it.
- Although the play was very long, it was incredibly engaging. / The play was incredibly engaging, although it was very long.
- Smith visited the town where his grandfather was born.
- After you finish your chores, you can play video games. / You can play video games when you finish your chores.
- Rosie is a talented musician whose songs are very popular.
- When it started to snow, they found shelter in a cabin. / They found shelter in a cabin when it started to snow.
- John explained the instructions so that Lisa understood them clearly.
- This is the novel that Henry told you about last week.
- They train rigorously because they want to win the championship. / Since they want to win the championship, they train rigorously.
Tìm hiểu thêm:
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về complex sentence cùng với example of complex sentence mà IELTS IKES đã tổng hợp cho bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ ngay với IELTS IKES để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
