Cấu trúc unless trong tiếng Anh dùng để diễn đạt điều kiện phủ định một cách tự nhiên. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn viết câu linh hoạt và làm tốt các bài tập. Trong bài viết này, cùng Ielts IKES tìm hiểu chi tiết về cách dùng, những lỗi thường gặp và rèn luyện một số bài tập ứng dụng có đáp án.
Nội dung
1. Khái quát về cấu trúc unless (If not)
Trước khi đi vào chi tiết cách dùng unless, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm unless trong câu:
1.1. Cấu trúc unless là gì?
Unless trong tiếng Anh dùng với ý nghĩa phủ định, được hiểu là không, trừ khi. Cấu trúc unless tương đương với if not trong câu điều kiện, cả 2 từ này có thể thay thế cho nhau. Tuy unless mang ý nghĩa phủ định nhưng nó lại được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- He won’t get the job unless he improves his interview skills. (Anh ấy sẽ không có được công việc trừ khi anh ấy cải thiện kỹ năng phỏng vấn.)
- We can’t start the meeting unless the manager arrives. (Chúng tôi không thể bắt đầu cuộc họp trừ khi người quản lý đến.)

1.2. Vị trí của unless trong câu
Mệnh đề chứa unless có thể đứng linh hoạt trong câu:
| Vị trí | Ví dụ |
| Đứng trước mệnh đề chính | Unless Peter leave now, he’ll miss the last train. (Trừ khi Peter rời đi ngay bây giờ, anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng.) |
| Đứng sau mệnh đề chính | You’ll miss the last train unless you leave now. (Bạn sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng trừ khi bạn rời đi ngay bây giờ.) |
Lưu ý: Trong trường hợp mệnh đề chứa unless đứng đầu câu, bạn cần phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề đó nhé.
2. Cách sử dụng cấu trúc unless trong tiếng Anh
Unless trong tiếng Anh được dùng ở câu điều kiện và các trường hợp đề xuất ý kiến, cảnh báo, … Cụ thể cách dùng như sau:
2.1. Trong câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, unless được sử dụng nhằm diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
| Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V |
Ví dụ:
Tony will fail the TOEIC test unless you study hard. (= Tony will fail the test if he do not study hard.) (Tony sẽ không vượt qua được bài thi TOEIC trừ khi anh ấy học tập chăm chỉ.)
=> Nếu Tony không học tập chăm chỉ, anh ấy sẽ trượt bài thi TOEIC.

Xem thêm: Cấu trúc spend là gì? Cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng
2.2. Trong câu điều kiện loại 2
Cấu trúc unless trong câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc, tình huống không thể xảy ra ở hiện tại.
| Unless + S + V (past simple), S + would + V |
Ví dụ:
Catherine would not be late for the bus unless she forgot his luggage. (= Catherine would not be late for the bus if she didn’t forget his luggage.) (Catherine sẽ không bị trễ xe buýt trừ khi cô ấy quên hành lý của anh ấy.)
=> Catherine đã quên hành lý của anh ấy, nên cô ấy mới bị trễ xe buýt.
2.3. Trong câu điều kiện loại 3
Khi xuất hiện trong câu điều kiện loại 3, unless diễn tả một sự việc, tình huống đã không xảy ra trong quá khứ.
| Unless + S + had PII, S + would have PII |
Ví dụ:
Anna wouldn’t have burned the cake unless she had forgotten the timer. (= Anna wouldn’t have burned the cake if she hadn’t forgotten the timer.) (Anna đã không làm cháy bánh, trừ khi cô ấy đã quên hẹn giờ.)
=> Vì cô ấy quên hẹn giờ nên bánh bị cháy.

2.4. Cấu trúc unless dùng để cảnh báo
Unless được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh, nhắc nhở hoặc thúc giục người nghe thực hiện một hành động ngay lập tức để tránh hậu quả không mong muốn xảy ra. Trong nhiều trường hợp, if not có thể thay thế cho unless, nhưng sắc thái biểu đạt sẽ không mạnh mẽ và tự nhiên bằng unless.
Ví dụ:
Unless you finish your homework now, you will miss the TV show. (Trừ khi bạn làm xong bài tập ngay bây giờ, bạn sẽ không xem được chương trình truyền hình.)
2.5. Đề xuất một ý kiến
Trong trường hợp dùng unless để đưa ra đề xuất, gợi ý, chúng ta không dùng if not thay thế unless. Khi đó, bạn có thể dùng dấu “-” phía trước mệnh đề chứa unless để tạo một quãng nghỉ nhỏ, thể hiện rằng người nói muốn suy nghĩ lại đề xuất của mình.
Ví dụ:
Elizabeth said she could go to the cinema this weekend – unless you don’t want to. (Elizabeth nói cô ấy có thể đi xem phim vào cuối tuần này – trừ khi bạn không muốn.)

2.6. Cấu trúc “Not Unless”
Not unless là cấu trúc đặc biệt, mang ý nghĩa khác với unless thông thường. Not unless có nghĩa là “chỉ khi” (only if), tạo ra một điều kiện duy nhất, bắt buộc để sự việc xảy ra.
| S + will not + V + not unless + một điều kiện duy nhất |
Ví dụ:
I won’t eat dessert – not unless it’s chocolate. (Tôi sẽ không ăn tráng miệng – chỉ khi đó là chocolate thôi.)
3. Một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc unless
Mặc dù cấu trúc unless và if not có cách dùng đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng, dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp:
3.1. Sử dụng cấu trúc unless với ý nghĩa phủ định
Unless chỉ được dùng ở dạng câu khẳng định. Bởi vì unless vốn đã mang nghĩa phủ định tương đương với if not.
Ví dụ đúng: Unless you help Anna, she will be angry at you. (Trừ khi bạn giúp Anna, cô ấy sẽ giận bạn.)
Ví dụ sai: Unless you do not help her, she will be angry at you. → Câu này không chính xác vì “unless” đã bao hàm phủ định, không cần thêm “not”.
3.2. Sử dụng unless trong câu hỏi
Nhiều bạn nhầm lẫn việc sử dụng unless trong câu phủ định. Nhưng thực tế unless không dùng để hỏi, chỉ có thể dùng if not.
Ví dụ đúng: What will happen if I don’t finish my homework? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không làm xong bài tập?)
Ví dụ sai: What will happen unless I don’t finish my homework? → Không đúng, vì unless không dùng trong câu hỏi.

3.3. Sử dụng unless thay thế if
Cấu trúc unless if not mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, từ này không thể thay thế cho if trong các câu điều kiện khẳng định.
Ví dụ đúng: If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như vậy.)
Ví dụ sai: Unless I were you, I wouldn’t do that. → Câu này không chính xác vì “unless” không dùng thay cho “if” khi nói điều kiện giả định.
Xem thêm: Do you mind là gì? Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng
4. Cách chuyển đổi câu từ if sang unless
Trong bài tập tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp bài tập viết lại câu từ if sang unless. Dưới đây là cách chuyển đổi đơn giản giữa cấu trúc unless và if:
- Bước 1: Chuyển câu sang dạng câu điều kiện có if rõ ràng (câu điều kiện loại 1 hoặc 2).
- Bước 2: Thay thế if + not bằng unless, giữ nguyên phần còn lại của câu.
Ví dụ:
Câu gốc: If you don’t hurry, you will miss the bus.
- Bước 1: Xác định mệnh đề với if + not: If you don’t hurry.
- Bước 2: Thay if + not bằng unless: Unless you hurry.
- Bước 3: Ghép lại thành câu hoàn chỉnh với unless: Unless you hurry, you will miss the bus. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt.)

5. Bài tập vận dụng kiến thức về cấu trúc unless
Để hiểu và ghi nhớ kiến thức tốt hơn, bạn hãy luyện tập với các bài tập vận dụng cấu trúc unless bên dưới:
5.1. Phần bài tập
Bài tập 1: Sử dụng unless viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Câu 1: If you don’t practice regularly, you won’t improve your skills.
Câu 2: If she doesn’t arrive on time, the show will start without her.
Câu 3: If they don’t pay the bill, the electricity will be cut off.
Câu 4: If he doesn’t take medicine, his condition will get worse.
Câu 5: If we don’t save money now, we won’t be able to travel next year.
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn đáp án với A hoặc B
Câu 1: You won’t improve your English ………. you practice every day.
- A. unless
- B. if
Câu 2: ………. she apologizes, I won’t speak to her again.
- A. If
- B. Unless
Câu 3: We will miss the movie ………. we leave right now.
- A. unless
- B. if
Câu 4: ………. you follow the instructions, the machine won’t work properly.
- A. Unless
- B. If
Câu 5: I’ll take the job offer ………. they give me better working hours.
- A. unless
- B. if

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Câu 1: Unless/ rain/ bring/ you/ an umbrella/ will/ get wet.
Câu 2: Unless/ set/ alarm/ you/ late/ be/ will/ the.
Câu 3:Unless/ enough/ sleep/ you/ feel/ won’t/ rested.
Câu 4: Miss/ the train/ early/ we/ unless/ leave/ will.
Câu 5: Unless/ fix/ the issue/ won’t/ they/ continue/ can.
5.2. Phần đáp án
Đáp án bài tập 1
Câu 1: Unless you practice regularly, you won’t improve your skills.
=> Giải thích: Khi dùng unless ta bỏ don’t và giữ động từ ở dạng khẳng định practice.
Câu 2: Unless she arrives on time, the show will start without her.
=> Giải thích: Khi chuyển sang unless, ta bỏ doesn’t và chia động từ arrive thành arrives đúng ngôi chủ ngữ.
Câu 3: Unless they pay the bill, the electricity will be cut off.
=> Giải thích: Khi dùng unless viết lại câu ta bỏ don’t và giữ động từ pay ở dạng khẳng định.
Câu 4: Unless he takes medicine, his condition will get worse.
=> Giải thích: Để viết lại câu với unless, ta bỏ doesn’t và chia động từ take thành takes cho đúng ngôi.
Câu 5: Unless we save money now, we won’t be able to travel next year.
=> Giải thích: Khi dùng unless, ta bỏ don’t và giữ động từ save ở dạng khẳng định.
Đáp án bài tập 2
Câu 1: A
=> Giải thích: Dùng unless để thể hiện rằng bạn sẽ không tiến bộ nếu không luyện tập hàng ngày.
Câu 2: B
=> Giải thích: Ở đây, unless chỉ điều kiện bắt buộc cô ấy phải xin lỗi thì tôi mới nói chuyện lại.
Câu 3: B
=> Giải thích: If thể hiện điều kiện xảy ra khi chúng ta rời đi ngay để không lỡ phim.
Câu 4: A
=> Giải thích: Unless được dùng để chỉ việc máy không hoạt động nếu không tuân theo hướng dẫn.
Câu 5: B
=> Giải thích: If được dùng để diễn tả điều kiện tôi nhận việc khi có giờ làm tốt hơn.
Đáp án bài tập 3
Câu 1: Unless you bring an umbrella, you will get wet.
=> Giải thích: Unless you bring an umbrella (Trừ khi bạn mang ô) là mệnh đề điều kiện và you will get wet (bạn sẽ bị ướt) là mệnh đề chính, diễn tả hậu quả.
Câu 2: Unless you set the alarm, you will be late.
=> Giải thích: Unless you set the alarm (Trừ khi bạn đặt báo thức) là điều kiện. You will be late (bạn sẽ bị muộn) là kết quả nếu điều kiện không được thực hiện. Câu nhấn mạnh sự cần thiết của việc đặt báo thức để tránh bị trễ.
Câu 3: Unless you get enough sleep, you won’t feel rested.
=> Giải thích: Get enough sleep (ngủ đủ giấc) là hành động cần thiết. You won’t feel rested (bạn sẽ không cảm thấy khỏe khoắn) là hậu quả tiêu cực nếu không ngủ đủ.
Câu 4: Unless we leave early, we will miss the train.
=> Giải thích: Unless we leave early (Trừ khi chúng ta khởi hành sớm) là điều kiện để tránh bị lỡ tàu. We will miss the train (chúng ta sẽ bị lỡ tàu) là hậu quả nếu chúng ta không khởi hành sớm.
Câu 5: Unless they fix the issue, they can’t continue.
=> Giải thích: Unless they fix the issue” (Trừ khi họ khắc phục vấn đề) là điều kiện bắt buộc. They can’t continue (họ không thể tiếp tục) là trạng thái không thể xảy ra nếu vấn đề không được giải quyết.
Tìm hiểu thêm:
Với những kiến thức được chia sẻ bên trên, chúng tôi hy vọng bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc unless trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hoàn thành các bài tập. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Ielts IKES để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
