Cấu trúc suggest là một điểm ngữ pháp phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Tùy vào cách dùng, suggest có thể đi với động từ nguyên thể, V-ing, hoặc mệnh đề that. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ giúp bạn hiểu rõ từng dạng cấu trúc suggest, cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi thường gặp qua các ví dụ cụ thể.
Nội dung
1. Tổng hợp các cấu trúc suggest thông dụng
Động từ suggest (gợi ý, đề nghị) có nhiều cách dùng linh hoạt trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc suggest phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững:
1.1. Suggest + V-ing
Đây là một trong những cấu trúc suggest đơn giản và phổ biến nhất, dùng khi bạn muốn gợi ý một hành động chung chung mà không nhắm đến một người cụ thể.
| Cấu trúc: Subject + suggest + V-ing |
Ví dụ: Jessica suggested organizing a study group for the upcoming exam. (Jessica gợi ý tổ chức một nhóm học tập cho kỳ thi sắp tới.)
1.2. Suggest + that-clause (có hoặc không có ‘should’)
Cấu trúc này dùng để gợi ý một ý tưởng hoặc hành động nên được thực hiện, thường trả lời cho câu hỏi cấu trúc suggest that should.
Động từ trong mệnh đề that luôn ở dạng nguyên mẫu không to, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, và should có thể được lược bỏ.
| Cấu trúc: Subject + suggest + (that) + Subject + (should) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- The manager suggested (that) employees take a short break every two hours. (Người quản lý gợi ý (rằng) nhân viên nên nghỉ giải lao ngắn mỗi hai giờ.)
- Daniel suggested (that) they visit the new art exhibition. (Daniel gợi ý (rằng) họ nên thăm triển lãm nghệ thuật mới.)
1.3. Suggest + danh từ hoặc cụm danh từ
Khi bạn muốn gợi ý một vật, một địa điểm, hoặc một ý tưởng mà không liên quan trực tiếp đến một hành động cụ thể, bạn có thể dùng cấu trúc suggest + danh từ.
| Cấu trúc: Subject + suggest + noun/noun phrase |
Ví dụ:
- Liam suggested a new strategy for improving team collaboration. (Liam gợi ý một chiến lược mới để cải thiện sự hợp tác trong nhóm.)
- The tour guide suggested the quiet cafe by the river for their afternoon tea. (Hướng dẫn viên du lịch gợi ý quán cà phê yên tĩnh bên bờ sông cho buổi trà chiều của họ.)
1.4. Suggest + từ để hỏi (wh-question word)
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn gợi ý một phương án hoặc cách thức nào đó, thường đi kèm với các từ để hỏi như what, where, when, how, who, why.
| Cấu trúc: Subject + suggest + wh-word + to V / Subject + V |
Ví dụ:
- He suggested where to meet for dinner. (Anh ấy gợi ý nơi để gặp nhau ăn tối.)
- The committee suggested how they could reduce overall project costs. (Ủy ban gợi ý cách họ có thể giảm tổng chi phí dự án.)

Xem thêm: Cấu trúc unless: Cách dùng, cấu trúc và bài tập có đáp án
2. Các cấu trúc suggest trong tiếng Anh: Một cái nhìn tổng quan
Để sử dụng suggest đa dạng và chính xác, dưới đây là những cấu trúc suggest bạn cần nắm vững, giúp diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn.
2.1. Cấu trúc suggest + noun/noun phrase
Đây là cách dùng khi bạn muốn gợi ý một ý tưởng, một vật, hoặc một địa điểm, trong đó danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của “suggest”.
| Cấu trúc: Subject + suggest + noun/noun phrase |
Ví dụ: Daniel suggested a new design for the company’s logo, hoping to make it more modern. (Daniel gợi ý một thiết kế mới cho logo công ty, với hy vọng làm nó hiện đại hơn.)
Nếu bạn muốn chỉ rõ đối tượng nhận được lời đề nghị, bạn có thể dùng cấu trúc suggest sth to sb.
| Cấu trúc: Subject + suggest + noun/noun phrase + to + somebody |
Ví dụ: Sarah suggested a classical concert to her friends, knowing they enjoyed live music. (Sarah gợi ý một buổi hòa nhạc cổ điển cho bạn bè mình, biết rằng họ thích nhạc sống.)
2.2. Cấu trúc suggest + V-ing
Khi bạn băn khoăn Suggest + gì? Suggest + V gì?, hãy nhớ rằng sau “suggest” bạn luôn dùng V-ing (Gerund) chứ không phải to V.
Cấu trúc này dùng để gợi ý một hành động chung chung mà không nhắm đến một người cụ thể.
| Cấu trúc: Subject + suggest + V-ing |
Ví dụ: Maria suggested exploring the old historical district on foot to discover hidden gems. (Maria gợi ý khám phá khu phố cổ lịch sử bằng cách đi bộ để tìm ra những viên ngọc ẩn giấu.)

2.3. Cấu trúc suggest + wh-question word
Bạn có thể dùng các từ để hỏi như what, where, when, how, who, why ngay sau “suggest” để gợi ý một phương án, cách thức, địa điểm, hay thời gian cụ thể.
| Cấu trúc: Subject + suggest + wh-word + (S + V) |
Ví dụ: Liam suggested where they could find the best vintage shops downtown for unique treasures. (Liam gợi ý nơi họ có thể tìm thấy những cửa hàng đồ cổ tốt nhất ở trung tâm thành phố để tìm những món đồ độc đáo.)
2.4. Cấu trúc suggest + that-clause
Đây là cấu trúc phổ biến để giải thích cấu trúc suggest sb làm gì đó và liên quan đến cấu trúc suggest that should. Mệnh đề đầy đủ theo sau that; bạn có thể lược bỏ that khi không trang trọng.
| Cấu trúc: Subject + suggest + (that) + Subject + (should) + V (nguyên mẫu) |
Động từ trong mệnh đề that luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Từ should thường được lược bỏ nhưng động từ vẫn giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: The professor suggested that students review the previous chapters carefully before the final exam. (Vị giáo sư gợi ý rằng sinh viên nên ôn lại các chương trước một cách cẩn thận trước kỳ thi cuối kỳ.)
2.5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp (Reported Speech)
Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp thường được sử dụng khi bạn muốn tường thuật lại một lời đề xuất.
| Cấu trúc: Subject + suggested + (that) + Subject + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
David nói: “Why don’t you visit the new art gallery?” → David suggested that his friend visit the new art gallery. (David gợi ý rằng bạn của anh ấy nên ghé thăm phòng trưng bày nghệ thuật mới.)
Lưu ý: Tuyệt đối không sử dụng cấu trúc Suggest sb doing sth. Chỉ có Suggest doing sth (khi không có chủ ngữ hành động cụ thể) và Suggest sb do sth (khi có chủ ngữ hành động cụ thể, với do ở dạng nguyên mẫu).
Khi chuyển sang cấu trúc suggest bị động, bạn cũng sẽ dùng dạng nguyên mẫu của động từ sau that, ví dụ: It was suggested that the new policy be implemented immediately. (Đã có gợi ý rằng chính sách mới nên được thực hiện ngay lập tức.)
3. Cách dùng cấu trúc Suggest
Việc sử dụng động từ suggest đòi hỏi sự chính xác để tránh hiểu lầm. Dưới đây là những lưu ý quan trọng về cách dùng các cấu trúc suggest:

Không dùng “suggest + tân ngữ + to V”: Tuyệt đối không dùng suggest somebody to do something. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến. Thay vào đó, hãy dùng suggest + V-ing hoặc suggest + (that) + S + V (nguyên mẫu).
- Sai: He suggested me to go to the cinema.
- Đúng: He suggested going to the cinema. OR He suggested that I go to the cinema.
Không dùng “suggest + for somebody to do something”: Tương tự, tránh dùng cấu trúc này.
- Sai: They suggested for us to try the new restaurant.
- Đúng: They suggested trying the new restaurant. OR They suggested that we try the new restaurant.
“Suggest” không đi với giới từ “to” khi có tân ngữ chỉ người: Khi suggest có tân ngữ là một người hoặc một nhóm người, không dùng giới từ to.
- Ví dụ: She suggested a new plan to the committee. (Cô ấy đã gợi ý một kế hoạch mới cho ủy ban.)
- Sai: She suggested to me that… (Thay vào đó, hãy dùng She suggested that I… hoặc She suggested to him that… nếu “to him” là trạng ngữ chỉ đối tượng của lời gợi ý.)
Xem thêm: Cấu trúc spend là gì? Cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng
4. Công thức viết lại câu với cấu trúc suggest
Khi làm các bài tập ngữ pháp hoặc trong bài thi viết, bạn có thể cần viết lại câu với cấu trúc suggest từ các dạng câu khác. Dưới đây là một số công thức chuyển đổi phổ biến:

Từ câu mệnh lệnh/đề nghị trực tiếp:
Gốc: “Let’s review the proposal,” said the team leader.
Viết lại với suggest V-ing: The team leader suggested reviewing the proposal.
Viết lại với suggest that-clause: The team leader suggested that they review the proposal.
Từ câu hỏi gợi ý:
Gốc: “Why don’t we try a different approach?” asked Michael.
Viết lại với suggest V-ing: Michael suggested trying a different approach.
Viết lại với suggest that-clause: Michael suggested that they try a different approach.
Từ câu khuyên bảo (Advice):
Gốc: “You should consider applying for that scholarship,” Emily advised Daniel.
Viết lại với suggest that-clause: Emily suggested that Daniel consider applying for that scholarship.
5. Phân biệt cấu trúc suggest với recommend và propose
Mặc dù suggest, recommend, và propose đều mang nghĩa “đề nghị” hoặc “gợi ý”, chúng lại có sắc thái và cách dùng khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong bài viết và bài nói.
| Suggest | Recommend | Propose | |
| Sắc thái | Gợi ý hoặc đề nghị nhẹ nhàng, không mang tính bắt buộc, thường là một ý tưởng để xem xét. | Đề xuất dựa trên kinh nghiệm, nhận xét cá nhân hoặc sự tin tưởng vào chất lượng, phù hợp. | Đề nghị trang trọng, thường là một kế hoạch, ý tưởng chính thức cần được thảo luận hoặc thông qua. |
| Cách dùng | Gợi ý một hành động/ý tưởng chung chung. | Đề xuất ai đó/cái gì đó là tốt hoặc phù hợp. | Đề xuất một ý tưởng để thảo luận, bỏ phiếu hoặc thực hiện nghiêm túc. |
| Ví dụ | Liam suggested watching a movie tonight. (Gợi ý một hoạt động giải trí.) | Sarah recommended that new restaurant. (Đề xuất một nhà hàng cô ấy đã trải nghiệm và thấy tốt.) | The committee proposed a new budget for next year. (Đề xuất một kế hoạch tài chính chính thức.) |
| Cấu trúc | Suggest V-ing
Suggest (that) S + V Suggest N Suggest + wh- |
Recommend V-ing
Recommend (that) S + V Recommend N Recommend O to V |
Propose V-ing
Propose (that) S + V Propose N Propose to V |
6. Bài tập thực hành cấu trúc Suggest kèm đáp án chi tiết
Hãy vận dụng kiến thức ở trên để làm bài tập cấu trúc suggest dưới dây!
Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc suggest
- “Let’s visit the national park this weekend,” Emily said.
- “Why don’t you try learning a new language?” the counselor asked Daniel.
- “You should consider investing in renewable energy,” the financial advisor told Michael.
- “We could organize a charity event to help the local community,” Maria mentioned.
- “How about we prepare a healthy meal tonight?” Liam asked Jessica.
- “It would be a good idea for them to arrive early for the seminar,” the organizer stated.
- “Why don’t we explore the old town on foot?” Sarah suggested.
- “They should definitely read this book for their research,” the professor told the students.
- “Let’s decorate the classroom for the upcoming festival,” David proposed.
- “You could take a short course in photography,” Anna advised Rosie.
- “When can we meet to discuss the project?” Kevin inquired. (Gợi ý một thời điểm)
- “Let’s take a different approach to solve this problem,” Chloe proposed.
- “It would be beneficial if he practiced speaking English every day,” his tutor advised.
- “Why don’t they implement stricter environmental regulations?” the activist questioned.
- “Where should we go for our next team building activity?” the team leader pondered. (Gợi ý địa điểm)
Đáp án:
- Emily suggested visiting the national park this weekend. / Emily suggested that they visit the national park this weekend.
- The counselor suggested Daniel try learning a new language. / The counselor suggested that Daniel try learning a new language.
- The financial advisor suggested that Michael consider investing in renewable energy.
- Maria suggested organizing a charity event to help the local community. / Maria suggested that they organize a charity event to help the local community.
- Liam suggested preparing a healthy meal tonight. / Liam suggested that they prepare a healthy meal tonight.
- The organizer suggested that they arrive early for the seminar.
- Sarah suggested exploring the old town on foot. / Sarah suggested that they explore the old town on foot.
- The professor suggested that the students read this book for their research.
- David suggested decorating the classroom for the upcoming festival. / David suggested that they decorate the classroom for the upcoming festival.
- Anna suggested that Rosie take a short course in photography.
- Kevin suggested when to meet to discuss the project. / Kevin suggested when they should meet to discuss the project.
- Chloe suggested taking a different approach to solve this problem. / Chloe suggested that they take a different approach to solve this problem.
- His tutor suggested that he practice speaking English every day.
- The activist suggested that they implement stricter environmental regulations.
- The team leader suggested where to go for their next team building activity. / The team leader suggested where they should go for their next team building activity.
Tìm hiểu thêm:
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ cấu trúc suggest, cách sử dụng đúng ngữ cảnh và những lưu ý quan trọng khi áp dụng vào bài thi IELTS. Để ghi điểm cao trong kỹ năng Writing và Speaking, đừng quên luyện tập thường xuyên với các dạng câu gợi ý này. Nếu bạn cần hỗ trợ xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, hãy liên hệ IELTS IKES để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn.
