Cấu trúc spend là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà học viên thường gặp khó khăn khi sử dụng. Bài viết này Ielts IKES sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về cấu trúc spend thời gian, cách viết lại câu với cấu trúc spend, cùng với bài tập vận dụng để bạn thực hành hiệu quả, giúp bạn diễn đạt chính xác về thời gian và tiền bạc mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.
Nội dung
1. Công thức chung của cấu trúc spend
Để sử dụng động từ “spend” một cách chính xác, bạn cần nắm rõ hai công thức cơ bản sau đây. Mỗi công thức có cách áp dụng và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
1.1. Cấu trúc Spend + N
Công thức này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc dành thời gian hoặc tiền bạc cho một danh từ cụ thể:
Công thức: S + spend + time/money + on + N
Ý nghĩa: Chủ ngữ dành/tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc cho việc gì đó
Ví dụ thực tế:
- She spends four hours on homework on Tuesday. (Cô ấy dành bốn tiếng cho bài tập về nhà vào thứ ba.)
- My family spends 500 dollars on groceries monthly. (Gia đình tôi tiêu 500 đô la cho thực phẩm hàng tháng)
- Students should spend more time on English practice. (Học sinh nên dành nhiều thời gian hơn cho việc luyện tiếng Anh)

1.2. Cấu trúc Spend + V
Khi muốn diễn đạt việc dành thời gian hoặc tiền bạc để thực hiện một hành động, bạn sử dụng công thức này:
Công thức: S + spend + time/money + V-ing
Ý nghĩa: Chủ ngữ dành/tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc để làm việc gì đó
Ví dụ thực tế:
- They spend a lot of money traveling abroad every summer. (Họ tiêu rất nhiều tiền để đi du lịch nước ngoài mỗi mùa hè.)
- I spend about 30 minutes stretching before my workout. (Tôi dành khoảng 30 phút để giãn cơ trước khi tập luyện.)
- We spent years renovating the old farmhouse. (Chúng tôi đã mất nhiều năm để cải tạo ngôi nhà nông thôn cũ.)
2. Cách sử dụng Spend trong tiếng Anh
Động từ “spend” có ba nghĩa chính trong tiếng Anh, mỗi nghĩa được áp dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ từng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc spend một cách tự nhiên và chính xác.
2.1. Chi tiêu (tiền)
Đây là nghĩa phổ biến nhất khi sử dụng “spend” với tiền bạc. Theo Cambridge Dictionary, “spend” có nghĩa là “đưa tiền để trả cho thứ gì đó”.
Các cấu trúc thường gặp:
- To spend money: tiêu tiền
- To spend money on something: chi tiền cho việc gì
- To spend money doing something: chi tiền để làm việc gì
Lưu ý: Từ “money” có thể được thay thế bằng các từ khác như một số tiền cụ thể (100$, 500,000 VND), hoặc các danh từ chỉ tiền bạc như “fortune” (gia tài), “cash” (tiền mặt).
Ví dụ:
- How much did you spend on these three laptops? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho ba cái laptop đó?)
- The government spends billions on education annually. (Chính phủ chi hàng tỷ đồng cho giáo dục hàng năm)
- Stop spending a huge amount of money on unnecessary things! (Hãy ngừng việc tiêu một số tiền lớn vào những thứ không cần thiết)
Xem thêm: Do you mind là gì? Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng
2.2. Dành thời gian
Khi đi với “time” hoặc các từ chỉ thời gian, “spend” mang nghĩa là dành thời gian cho việc gì đó.
Công thức cơ bản: To spend + time + on something/doing something
Các biến thể về thời gian:
- Cấu trúc spend time cơ bản: spend hours/days/weeks
- Cấu trúc spend more time: spend more time on studying
- Spend time + địa điểm: spend time at school
- Spend time + người: spend time with family
Ví dụ:
- Students need to spend more time practicing speaking skills. (Học sinh cần dành nhiều thời gian hơn để luyện kỹ năng nói)
- I spend my weekends volunteering at the local hospital. (Tôi dành các cuối tuần để làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương)
- She spends three hours daily commuting to work. (Cô ấy dành ba tiếng mỗi ngày để đi làm)

2.3. Đầu tư, sử dụng nguồn lực
Nghĩa thứ ba của “spend” là sử dụng năng lượng, công sức hoặc nguồn lực cho đến khi cạn kiệt.
Công thức: To spend + something + on something/doing something
Các nguồn lực thường gặp:
- Energy (năng lượng): Don’t spend too much energy on this project
- Effort (công sức): He spent considerable effort preparing for the exam
- Force (lực lượng): The storm spent its force before reaching the coast
Ví dụ:
- Athletes spend enormous energy training for competitions. (Vận động viên tiêu hao rất nhiều năng lượng để tập luyện cho các cuộc thi)
- The hurricane had spent itself by morning. (Cơn bão đã suy yếu vào sáng hôm sau)
2.4. Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài ba nghĩa chính, spend còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt:
- Overspend (on something): Chi tiêu quá mức, vượt quá khả năng tài chính
Ví dụ: Many young people overspend on fashion items. (Nhiều người trẻ chi tiêu quá mức cho các món đồ thời trang)
- Underspend (on something): Chi tiêu ít hơn kế hoạch hoặc khả năng
Ví dụ: The company underspent on marketing this quarter. (Công ty đã chi ít hơn dự kiến cho marketing trong quý này)
3. Công thức viết lại câu với cấu trúc Spend
Kỹ năng viết lại câu với cấu trúc spend là một phần quan trọng trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Dưới đây là hai cách chuyển đổi phổ biến nhất.
3.1. Spend sang Waste
Cả “spend” và “waste” đều có thể diễn đạt việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc, tuy nhiên “waste” mang sắc thái tiêu cực hơn.
Công thức chuyển đổi:
- S + spend + time/money + (on) + N/V-ing → S + waste + time/money + (on) + N/V-ing
Ví dụ:
- Câu gốc: I spent three hours waiting for the bus in the rain.
- Câu viết lại: I wasted three hours waiting for the bus in the rain. (Tôi đã lãng phí ba tiếng đồng hồ để đợi xe buýt dưới mưa)
Lưu ý: Khi chuyển đổi, nghĩa của câu có thể thay đổi từ trung tính sang tiêu cực.

3.2. Spend sang It takes
Đây là một trong những dạng bài chuyển đổi giữa cấu trúc spend và take phổ biến nhất trong các kỳ thi.
Công thức chuyển đổi:
- S + spend + time + (on) + N/V-ing → It takes + somebody + time + to-infinitive
Các bước thực hiện:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ và thời gian trong câu gốc
- Bước 2: Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ sau “takes”
- Bước 3: Chuyển V-ing thành to-infinitive
- Bước 4: Giữ nguyên thì của động từ
Ví dụ:
- Câu gốc: She spent two days preparing for the presentation.
- Câu viết lại: It took her two days to prepare for the presentation. (Cô ấy đã mất hai ngày để chuẩn bị cho bài thuyết trình)
4. Một số cấu trúc khác của Spend
Ngoài các công thức cơ bản, các cấu trúc spend còn có nhiều biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và phong phú hơn.
4.1. S + spend + resource + in + địa điểm
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc sử dụng nguồn lực trong một không gian hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- The tourists spent a week in Da Nang exploring local cuisine. (Các du khách đã dành một tuần ở Đà Nẵng để khám phá ẩm thực địa phương)
- He spent his entire savings in Las Vegas. (Anh ta đã tiêu hết tiền tiết kiệm ở Las Vegas)
Xem thêm: Cấu trúc it take: Cách dùng, công thức và bài tập vận dụng
4.2. S + spend + resource + for + purpose
Công thức này thường được sử dụng để nhấn mạnh mục đích cụ thể khi sử dụng nguồn lực.
Ví dụ:
- She spent her youth fighting for women’s rights. (Cô ấy đã dành tuổi trẻ để đấu tranh cho quyền phụ nữ)
- The organization spends millions for disaster relief. (Tổ chức này chi hàng triệu đồng cho việc cứu trợ thiên tai)

4.3. S + spend + amount + on something
Cấu trúc này diễn đạt số lượng cụ thể được chi cho một việc hoặc vật gì đó.
Ví dụ:
- Vietnamese families typically spend 30% of their income on food. (Các gia đình Việt Nam thường chi 30% thu nhập cho thức ăn)
- The startup spent $50,000 on marketing in the first quarter. (Công ty khởi nghiệp đã chi 50,000 đô la cho marketing trong quý đầu)
4.4. Spend + adjective + amount of + resource
Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ và cường độ sử dụng nguồn lực.
Ví dụ:
- The project required spending an enormous amount of time on research. (Dự án đòi hỏi phải dành một lượng thời gian khổng lồ cho nghiên cứu)
- She spent a considerable amount of effort learning advanced mathematics. (Cô ấy đã dành một nỗ lực đáng kể để học toán nâng cao)
5. Idioms phổ biến với Spend
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ sử dụng động từ “spend” với những ý nghĩa đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ để giao tiếp tự nhiên hơn.
5.1. Spend a penny
Spend a penny là cách nói lịch sự và gián tiếp để đề cập đến việc sử dụng nhà vệ sinh. Thành ngữ này xuất phát từ thời kỳ ở Anh, khi mọi người phải trả một penny để sử dụng toilet công cộng.
Ví dụ:
- I’ll be right back, just need to spend a penny. (Tôi sẽ quay lại ngay, chỉ cần đi vệ sinh một chút.)
- She excused herself to spend a penny before the long drive. (Cô ấy xin phép ra ngoài đi vệ sinh trước khi lái xe đường dài.)
- I need to spend a penny before the meeting starts. (Tôi cần đi vệ sinh trước khi cuộc họp bắt đầu)
5.2. Spend the night with somebody
Thành ngữ này có nghĩa là ở lại với ai đó qua đêm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện hoặc gia đình.
Ví dụ:
- My daughter will spend the night with her grandmother this weekend. (Con gái tôi sẽ ở với bà ngoại cuối tuần này)
- Our cousins spent the night with us after the family reunion (Mấy đứa em họ ở lại qua đêm với tụi tôi sau buổi họp mặt gia đình.)
6. Một số lưu ý và lỗi thường gặp với cấu trúc Spend
Khi sử dụng cấu trúc spend, học viên thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự tin hơn.
6.1. Lỗi về giới từ
Nhiều học viên nhầm lẫn giữa “on” và “in” khi sử dụng với “spend”.
Quy tắc đúng:
- Spend time/money on + danh từ/V-ing
- Spend time in + địa điểm
Ví dụ sai và đúng:
- I spend money in books → I spend money on books
- She spends time on the library → She spends time in the library
6.2. Lỗi về thì động từ
Cần chú ý chia động từ “spend” phù hợp với thì và chủ ngữ.
Các dạng của spend:
- Present: spend/spends
- Past: spent
- Past participle: spent
- Present participle: spending
6.3. Lỗi về cấu trúc câu
Tránh sử dụng sai cấu trúc khi kết hợp “spend” với các động từ khác.
Ví dụ sai và đúng:
- I spend to read books → I spend time reading books
- He spends for buying clothes → He spends money on buying clothes
7. Bài tập cấu trúc Spend kèm đáp án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc spend, IKES đã chuẩn bị các bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao. Những bài tập cấu trúc spend và take này sẽ giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế một cách hiệu quả.
7.1. Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc Spend, It takes, Waste
Hướng dẫn: Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc, giữ nguyên nghĩa của câu.
- Tom spent two hours fixing his bicycle.
- They waste too much time arguing over trivial matters.
- It took us two hours to prepare the presentation.
- Anna wastes her weekends watching reality shows.
- It takes me fifteen minutes to walk to the supermarket.
- We spent a lot of money fixing the car.
- We spent $200 on groceries last week.
- He wastes his talent on meaningless activities.
- It took her five years to master French.
- They wasted thousands of dollars on a failed startup.
Đáp án:
- It took Tom two hours to fix his bicycle.
- They spend too much time arguing over trivial matters.
- We spent two hours preparing the presentation.
- Anna spends her weekends watching reality shows.
- I spend fifteen minutes walking to the supermarket.
- It took a lot of money to fix the car.
- It took us $200 to buy groceries last week.
- He spends his talent on meaningless activities.
- She spent five years mastering French.
- They spent thousands of dollars on a failed startup.

7.2. Bài tập 2: Multiple choice
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.
- How much do you _____ on food every month? A. spend B. take C. cost D. pay
- She _____ three hours _____ her homework yesterday. A. spent/in B. spent/on C. spend/for D. spent/to
- It _____ me two years to learn Japanese fluently. A. spent B. took C. cost D. paid
- Don’t _____ your time _____ such nonsense! A. spend/in B. waste/on C. take/for D. cost/to
- The government should _____ more money _____ education. A. spend/on B. take/in C. cost/for D. pay/to
- I usually _____ my weekend _____ my family. A. spend/for B. take/with C. spend/with D. cost/on
- How long did it _____ you to get to school in the heavy rain day? A. spend B. take C. cost D. waste
- We _____ a fortune _____ our wedding ceremony. A. spent/on B. took/in C. cost/for D. paid/to
- Students shouldn’t _____ too much time _____ social media. A. take/in B. cost/on C. spend/on D. pay/for
- It will _____ us about six months to finish this project. A. spend B. take C. cost D. waste
Đáp án:
- A 2. B 3. B 4. B 5. A 6. C 7. B 8. A 9. C 10. B
Tìm hiểu thêm:
Cấu trúc spend là một ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Thông qua bài viết này, Ielts IKES hy vọng đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về các cấu trúc spend, từ công thức cơ bản đến những ứng dụng nâng cao. Việc nắm vững cấu trúc spend thời gian, biết cách viết lại câu với cấu trúc spend, và thực hành thường xuyên với bài tập cấu trúc spend và take sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
