Cấu trúc càng càng: Cách dùng, ví dụ và mẹo ghi nhớ

Cấu trúc càng càng là một điểm ngữ pháp quen thuộc nhưng thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Đây là mẫu câu được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tỷ lệ giữa hai hành động hoặc trạng thái. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc “the more… the more…” và các biến thể phổ biến, kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng.

1. Cấu trúc càng càng là gì?

Cấu trúc càng càng (Double Comparative) hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…” dùng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Hiểu đơn giản, khi một yếu tố thay đổi, yếu tố kia cũng thay đổi theo hướng tương ứng. 

Đây là một cấu trúc câu càng càng trong tiếng Anh phổ biến, giúp diễn đạt ý tưởng mạch lạc và nâng cao điểm IELTS.

Ví dụ:

  • The more time you spend practicing a musical instrument, the better you will perform. (Bạn càng dành nhiều thời gian luyện tập một nhạc cụ, bạn sẽ biểu diễn càng tốt hơn.)
  • The less you rely on sugary drinks, the healthier your body will become. (Bạn càng ít phụ thuộc vào đồ uống có đường, cơ thể bạn sẽ càng trở nên khỏe mạnh hơn.)
cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng là một cấu trúc Tiếng Anh phổ biến

2. Công thức cấu trúc càng càng

Cấu trúc càng càng có nhiều biến thể khác nhau, tùy thuộc vào loại từ (tính từ, trạng từ, danh từ) và cách diễn đạt mối quan hệ tỉ lệ. 

Dưới đây là các công thức phổ biến nhất bạn cần nắm vững để áp dụng trong bài tập cấu trúc càng càng của mình.

cấu trúc càng càng
Công thức cấu trúc càng càng

2.1. Công thức càng càng: The more…, the more…

Đây là cấu trúc càng càng cơ bản nhất, diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai yếu tố, có thể là tính từ, trạng từ hoặc danh từ (khi dùng với more).

Công thức

The more + S + V, the more + S + V

The more + Adj/Adv + S + V, the more + Adj/Adv + S + V

The more + N + S + V, the more + N + S + V

Ví dụ:

  • The more Peter studies, the more knowledge he gains. (Peter càng học nhiều, anh ấy càng thu nạp được nhiều kiến thức.)
  • The more patiently he waited, the more agitated his friend became. (Anh ấy càng kiên nhẫn chờ đợi, người bạn của anh ấy càng trở nên bồn chồn.)
  • The more money you earn, the more responsibility you have. (Bạn càng kiếm nhiều tiền, bạn càng có nhiều trách nhiệm.)

Xem thêm: Feel free to contact me: Cách dùng và mẫu câu chuyên nghiệp

2.2. Công thức càng càng: The more…, the less…

Cấu trúc càng càng này diễn tả mối quan hệ tỉ lệ nghịch: khi một yếu tố tăng lên thì yếu tố kia lại giảm đi.

Công thức

The more + S + V, the less + S + V

The more + Adj/Adv + S + V, the less + Adj/Adv + S + V

The more + N + S + V, the less + N + S + V

Ví dụ:

  • The more screen time children have, the less time they spend on outdoor activities. (Trẻ em càng dành nhiều thời gian trước màn hình, chúng càng ít thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời.)
  • The more sugar you consume, the less healthy you become. (Bạn càng tiêu thụ nhiều đường, bạn càng kém khỏe mạnh.)

2.3. Công thức càng càng: The + adj-er/adv-er…, the + adj-er/adv-er…

Cấu trúc càng càng này áp dụng cho tính từ hoặc trạng từ ngắn (thường có một hoặc hai âm tiết) ở dạng so sánh hơn.

Công thức

The + Comparative Adjective/Adverb + S + V, the + Comparative Adjective/Adverb + S + V

Ví dụ:

  • The harder you work, the better your results will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, kết quả của bạn sẽ càng tốt hơn.)
  • The older John gets, the wiser he becomes. (John càng lớn tuổi, anh ấy càng trở nên khôn ngoan hơn.)
  • The sooner you leave, the earlier you’ll arrive. (Bạn càng rời đi sớm, bạn sẽ đến càng sớm.)

2.4. Công thức càng càng: The less…, the + adj-er…

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa “less” và so sánh hơn của tính từ/trạng từ ngắn, diễn tả mối quan hệ nghịch chiều.

Công thức

The less + S + V, the + Comparative Adjective/Adverb + S + V

Ví dụ:

  • The less you worry, the happier you will be. (Bạn càng ít lo lắng, bạn sẽ càng hạnh phúc hơn.)
  • The less junk food you eat, the healthier you’ll feel. (Bạn càng ít ăn đồ ăn vặt, bạn sẽ càng cảm thấy khỏe mạnh hơn.)

3. Các dạng cấu trúc càng càng nâng cao

Ngoài các công thức cơ bản, cấu trúc càng càng tiếng Anh còn có những biến thể nâng cao, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn và thể hiện trình độ ngữ pháp tốt hơn trong IELTS:

The + comparative + Noun, the + comparative + Noun: Thường dùng để so sánh số lượng hoặc mức độ của danh từ.

Ví dụ: The more opportunities you seize, the more successful you will be. (Bạn càng nắm bắt nhiều cơ hội, bạn càng thành công hơn.)

The + comparative + of the two/three/four…: Dùng khi so sánh giữa một số lượng cụ thể.

Ví dụ: Of the two options, the cheaper the better. (Trong hai lựa chọn, càng rẻ càng tốt.)

Cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ đứng một mình: Đôi khi, động từ và chủ ngữ có thể được lược bỏ nếu nghĩa đã rõ ràng.

Ví dụ: 

  • The sooner, the better. (Càng sớm càng tốt.) 
  • The bigger, the better. (Càng lớn càng tốt.)

Xem thêm: Chủ ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, định dạng, cách rút gọn

4. Idiom với cấu trúc càng càng

Cấu trúc càng càng cũng xuất hiện trong một số thành ngữ phổ biến, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và thể hiện sự tự nhiên trong giao tiếp.

The more the merrier có nghĩa là càng đông càng vui. Thành ngữ này diễn tả rằng sự có mặt của nhiều người sẽ làm cho một sự kiện hoặc tình huống trở nên vui vẻ và thú vị hơn.

Ví dụ: “Are you inviting a lot of people to your party?” “Yes, the more the merrier!” (“Bạn có mời nhiều người đến bữa tiệc không?” “Có, càng đông càng vui!“)

cấu trúc càng càng
The more the merrier có nghĩa là càng đông càng vui

5. Bài tập luyện tập cấu trúc càng càng

Để nắm vững cách dùng cấu trúc càng càng và biến nó thành một phần tự nhiên trong tiếng Anh của bạn, việc luyện tập là không thể thiếu. Hãy cùng thực hành với các bài tập cấu trúc càng càng dưới đây.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu theo cấu trúc “the more…, the more…” hoặc “the + adj-er…, the + adj-er…”

  1. ___ you practice, ___ you become. 
  1. The more, the gooder 
  2. The most, the best 
  3. The more, the better 
  4. The much, the well
  1. ___ we learn, ___ we realize how much we don’t know. 
  1. The more, the more 
  2. The most, the most 
  3. More, more 
  4. Much, much
  1. ___ you climb, ___ it gets. 
  1. Higher, colder 
  2. The higher, the colder 
  3. Higher, the colder 
  4. The more high, the more cold
  1. ___ you read, ___ your vocabulary will grow. 
  1. The more, the larger 
  2. More, large 
  3. The most, the largest 
  4. Much, more large
  1. ___ I think about it, ___ I understand. 
  1. The more, the more 
  2. More, more 
  3. Most, most 
  4. Much, much
  1. ___ you try to rush, ___ mistakes you make. 
  1. The more, the more 
  2. The most, the most 
  3. More, more 
  4. Much, much
  1. ___ he spoke, ___ nervous I became. 
  1. The fast, the more 
  2. The faster, the more 
  3. Faster, more 
  4. Most fast, most
  1. ___ money you spend, ___ you need. 
  1. The more, the more 
  2. More, more 
  3. The most, the most 
  4. Much, much
  1. ___ the journey, ___ the satisfaction. 
  1. The hard, the great 
  2. The harder, the greater 
  3. Harder, greater 
  4. The most hard, the most great
  1. ___ time passes, ___ things change. 
  1. The more, the more 
  2. More, more 
  3. Most, most 
  4. Much, much

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “càng… càng…”

  1. If you eat more, you will get fatter.
  2. Lisa studies less, so her grades are worse.
  3. As the day gets shorter, the weather gets colder.
  4. If Thomas practices more, he will play better.
  5. When you spend more time with her, you will understand her more.
  6. Jack runs fast, so he finishes early.
  7. If Tom explains it simply, it will be easier to understand.
  8. As the price goes up, the demand goes down.
  9. Anna got older and became more beautiful.
  10. If you exercise more, you will feel healthier.

Đáp án Bài tập 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. B
  10. A

Đáp án Bài tập 2:

  1. The more you eat, the fatter you get.
  2. The less Lisa studies, the worse her grades are.
  3. The shorter the day gets, the colder the weather gets.
  4. The more Thomas practices, the better he will play.
  5. The more time you spend with her, the more you will understand her.
  6. The faster Jack runs, the earlier he finishes.
  7. The simpler Tom explains it, the easier it will be to understand.
  8. The higher the price goes up, the lower the demand goes down.
  9. The older Anna got, the more beautiful she became.
  10. The more you exercise, the healthier you will feel.

Tìm hiểu thêm:

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc càng càng mà  IELTS IKES đã tổng hợp cho bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bình luận,  IELTS IKES sẽ giải đáp cho bạn trong thời gian sớm nhất. Liên hệ ngay với IELTS IKES để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ