Cấu trúc before là một điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để nói về mối quan hệ thời gian giữa hai hành động. Tuy quen thuộc, nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn cách dùng before với thì của động từ hoặc vị trí trong câu. Trong bài viết này, IELTS IKES sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc before, các dạng phổ biến và ví dụ minh họa cụ thể để bạn áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS.
Nội dung
1. Before là gì?
Before là một liên từ phụ thuộc hoặc giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “trước khi” hoặc “trước”. Nó được dùng để chỉ mối quan hệ về mặt thời gian, cho biết một hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác.
Ví dụ: Sarah always double-checks her answers before she submits the exam paper. (Sarah luôn kiểm tra lại câu trả lời của mình trước khi nộp bài thi.)
Khi “before” là liên từ, nó sẽ nối hai mệnh đề, tạo thành một câu phức. Khi là giới từ, nó sẽ theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

2. Cấu trúc và cách dùng before
Cấu trúc before có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ thời gian của các hành động.
2.1. Cấu trúc before ở thì quá khứ
Trong thì quá khứ, “before” thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Mệnh đề đi với “before” thường dùng thì quá khứ đơn, trong khi mệnh đề còn lại thường dùng thì quá khứ hoàn thành (để nhấn mạnh hành động xảy ra trước đó).
| Cấu trúc: S + V (quá khứ hoàn thành) + before + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ: David had already finished his challenging presentation before the manager arrived at the meeting. (David đã hoàn thành bài thuyết trình đầy thử thách của mình trước khi người quản lý đến cuộc họp.)
| Cấu trúc: Before + S + V (quá khứ đơn) + S + V (quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ: Before Emily moved to the new city, she had sold most of her old furniture. (Trước khi Emily chuyển đến thành phố mới, cô ấy đã bán hầu hết đồ nội thất cũ của mình.)
Bạn cũng có thể dùng cả hai mệnh đề ở thì quá khứ đơn nếu thứ tự sự kiện đã rõ ràng hoặc không cần nhấn mạnh hành động xảy ra trước đó.
Ví dụ: Maria locked the front door before she left for her evening class. (Maria đã khóa cửa trước khi cô ấy rời đi để đến lớp học buổi tối.)

Xem thêm: Cấu trúc suggest: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
2.2. Cấu trúc before ở thì hiện tại và tương lai
Khi dùng cấu trúc before để diễn tả trình tự sự việc trong hiện tại hoặc tương lai, mệnh đề đi với “before” thường dùng thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính có thể dùng thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc tương lai đơn.
| Cấu trúc: S + V (hiện tại đơn/tiếp diễn/tương lai đơn) + before + S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ (Hiện tại): He always reviews his notes carefully before he attends a complex lecture. (Anh ấy luôn xem lại ghi chú cẩn thận trước khi tham dự một bài giảng phức tạp.)
Ví dụ (Tương lai): Lisa will send the final report before she leaves the office for the day. (Lisa sẽ gửi báo cáo cuối cùng trước khi cô ấy rời văn phòng vào cuối ngày.)
| Cấu trúc: Before + S + V (hiện tại đơn) + S + V (hiện tại đơn/tiếp diễn/tương lai đơn) |
Ví dụ: Before the sun sets, the children usually finish their outdoor games. (Trước khi mặt trời lặn, lũ trẻ thường kết thúc các trò chơi ngoài trời.)
2.3. Cấu trúc before với V-ing (giới từ)
Khi “before” đóng vai trò là giới từ, nó sẽ theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing (gerund) hoặc một danh từ/cụm danh từ.
| Cấu trúc: Before + V-ing / Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
Before starting the new project, the team held a brief planning session. (Trước khi bắt đầu dự án mới, nhóm đã tổ chức một buổi họp kế hoạch ngắn.)
Always wash your hands thoroughly before meals. (Luôn rửa tay sạch sẽ trước bữa ăn.)
3. So sánh cấu trúc before với until và after
Hiểu rõ sự khác biệt giữa cấu trúc before và after cũng như until là rất quan trọng để sử dụng chúng chính xác trong ngữ cảnh thời gian.
| Before | Until | After | |
| Ý nghĩa | “Trước khi” – chỉ một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. | “Cho đến khi” – nhấn mạnh một hành động/trạng thái kéo dài và kết thúc (hoặc thay đổi) tại một thời điểm nào đó. | “Sau khi” – chỉ một hành động xảy ra sau một thời điểm hoặc sự kiện khác. |
| Cấu trúc | Before + mệnh đề (S + V)
Before + V-ing / Noun |
S + V (hành động kéo dài) + until + mệnh đề (S + V) / thời điểm | After + mệnh đề (S + V)
After + V-ing / Noun |
| Ví dụ | Ethan always calls his parents before he travels.
(Ethan luôn gọi điện cho bố mẹ trước khi đi du lịch.) |
The library is open until 9 PM every weekday.
(Thư viện mở cửa cho đến 9 giờ tối các ngày trong tuần.) |
Jennie felt much better after she took the medication.
(Jennie cảm thấy khỏe hơn nhiều sau khi uống thuốc.) |
| Lưu ý | Mệnh đề theo sau “before” không dùng thì tương lai. | Hành động chính thường kéo dài, và “until” chỉ điểm dừng. | Mệnh đề theo sau “after” không dùng thì tương lai. |
Việc nắm rõ cấu trúc before after when và sự khác biệt giữa chúng giúp bạn diễn đạt trình tự sự kiện một cách chính xác trong bài thi và giao tiếp.
4. Các từ và cụm từ đi cùng với before
Ngoài việc sử dụng như một liên từ hoặc giới từ đơn lẻ, “before” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến:

Before long: Sớm thôi, chẳng bao lâu nữa.
Ví dụ: The new technology will be widely available before long. (Công nghệ mới sẽ sớm được phổ biến rộng rãi.)
Before anything else: Trước hết, điều quan trọng nhất.
Ví dụ: Before anything else, they need to ensure the safety of their team. (Trước hết, họ cần đảm bảo an toàn cho đội của mình.)
The day before: Ngày hôm trước đó.
Ví dụ: She arrived in London the day before the conference began. (Cô ấy đến London vào ngày trước khi hội nghị bắt đầu.)
Before your very eyes: Ngay trước mắt bạn, một cách rõ ràng.
Ví dụ: The magician made the coin disappear before your very eyes. (Ảo thuật gia làm đồng xu biến mất ngay trước mắt bạn.)
Before Christ (B.C.): Trước Công nguyên (thường dùng trong lịch sử).
Ví dụ: The ancient civilization flourished thousands of years before Christ. (Nền văn minh cổ đại đã hưng thịnh hàng nghìn năm trước Công nguyên.)
Xem thêm: Cấu trúc unless: Cách dùng, cấu trúc và bài tập có đáp án
5. Lưu ý khi dùng cấu trúc before
Để sử dụng cấu trúc before một cách hiệu quả và tránh lỗi sai, hãy ghi nhớ những điểm sau:
Không dùng thì tương lai trong mệnh đề “before”: Dù hành động được diễn tả trong mệnh đề “before” xảy ra trong tương lai, động từ trong mệnh đề đó luôn chia ở thì hiện tại đơn.
- Sai: He will finish the report before he will leave.
- Đúng: He will finish the report before he leaves.
Vị trí của “before”:
Cấu trúc before ở đầu câu: Khi “before” đứng đầu câu, nó sẽ nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính và cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
- Ví dụ: Before the concert started, the audience found their seats. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả đã tìm chỗ ngồi của mình.)
Cấu trúc before ở giữa: Khi “before” đứng giữa câu, nó thường không cần dấu phẩy (trừ trường hợp mệnh đề phụ thuộc mang tính bổ sung).
- Ví dụ: The students reviewed their notes before they took the quiz. (Các học sinh đã xem lại ghi chú của mình trước khi làm bài kiểm tra.)
“Before” có thể là giới từ: Khi theo sau “before” là một danh từ hoặc V-ing, nó đóng vai trò là giới từ, không phải liên từ.
- Ví dụ: Always think carefully before making a big decision. (Luôn suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra một quyết định lớn.)

6. Bài tập thực hành và đáp án về cấu trúc before
Hãy vận dụng kiến thức về cấu trúc before để hoàn thành các câu dưới đây. Đây là bài tập hữu ích để bạn ôn lại bài tập cấu trúc before after và các thì liên quan.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc before)
- Maria (finish) ________ her homework before she (go) ________ out with friends.
- He (always check) ________ the weather forecast before he (plan) ________ an outdoor activity.
- The guests (arrive) ________ before the host (prepare) ________ all the refreshments.
- Lisa (will send) ________ the email before she (leave) ________ the office this evening.
- Before Julian (start) ________ his new job, he (travel) ________ extensively.
- The children (wash) ________ their hands thoroughly before they (eat) ________ dinner.
- Before the professor (begin) ________ the lecture, he (answer) ________ a few student questions.
- They (will consult) ________ an expert before they (make) ________ a final investment decision.
- He (already finish) ________ reading the novel before the film adaptation (be released) ________.
- Before the team (submit) ________ the proposal, they (double-check) ________ all the details.
- Sarah (practice) ________ the piano for hours before she (perform) ________ at the recital.
- Before the meeting (end) ________, the manager (summarize) ________ the key points.
- John (will always review) ________ his vocabulary before he (take) ________ an English test.
- Before the museum (open) ________ its doors, the staff (arrange) ________ all the exhibits.
- She (had never visited) ________ that historical site before she (moved) ________ to the city.
Đáp án:
- Maria had finished her homework before she went out with friends.
- He always checks the weather forecast before he plans an outdoor activity.
- The guests had arrived before the host prepared all the refreshments.
- Lisa will send the email before she leaves the office this evening.
- Before Julian started his new job, he had traveled extensively.
- The children wash their hands thoroughly before they eat dinner.
- Before the professor began the lecture, he had answered a few student questions.
- They will consult an expert before they make a final investment decision.
- He had already finished reading the novel before the film adaptation was released.
- Before the team submitted the proposal, they had double-checked all the details.
- Sarah had practiced the piano for hours before she performed at the recital.
- Before the meeting ended, the manager had summarized the key points.
- John will always review his vocabulary before he takes an English test.
- Before the museum opened its doors, the staff had arranged all the exhibits.
- She had never visited that historical site before she moved to the city.
Tìm hiểu thêm:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cấu trúc before, cách sử dụng đúng và tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp. Nắm vững điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả kỹ năng Speaking lẫn Writing. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học ngữ pháp bài bản và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ IELTS IKES để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn.
