Cấu trúc Allow: Định nghĩa, công thức và bài tập vận dụng

Cấu trúc allow là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. IKES sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa, các công thức sử dụng, cách phân biệt với các động từ tương tự và cung cấp bài tập thực hành hiệu quả để bạn vận dụng thành thạo trong giao tiếp và thi IELTS.

1. Allow là gì?

Allow là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “cho phép”, “chấp nhận” hoặc “để cho” một điều gì đó xảy ra. Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi có người cấp quyền, trao phép hoặc không ngăn cản một hành động, sự việc nào đó diễn ra.

Về mặt ngữ nghĩa, allow thể hiện sự đồng ý có chủ ý của người nói đối với hành động hoặc tình huống được đề cập. Đây là một từ vựng quan trọng giúp người học diễn đạt ý kiến về việc cho phép hoặc cấm đoán trong giao tiếp hàng ngày.

cấu trúc allow
Allow là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

2. Các công thức với cấu trúc allow

Động từ allow có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để tạo thành những mẫu câu đa dạng. Dưới đây là những công thức phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững:

2.1. Allow + sb + to V

Cấu trúc allow sb kết hợp với “to V” được sử dụng để diễn tả việc cho phép một ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Đây là công thức được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp. Cấu trúc này nhấn mạnh đến đối tượng cụ thể được cấp phép và hành động rõ ràng mà họ được phép thực hiện.

Ví dụ:

  • The teacher allows students to use calculators during the math exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng máy tính trong bài kiểm tra toán.)
  • My boss allows us to work from home just once a week. (Sếp của chúng tôi cho phép chúng tôi làm việc tại nhà hai ngày một tuần.)

Xem thêm: Cấu trúc before: Cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành

2.2. Allow + V-ing

Cấu trúc allow + Ving được dùng để diễn tả việc cho phép một hành động chung chung, không nhắc đến đối tượng cụ thể nào thực hiện hành động đó. Công thức này thường được sử dụng khi muốn đề cập đến một quy định hoặc chính sách chung, không hướng đến một cá nhân cụ thể.

Ví dụ:

  • The library allows reading newspapers but not borrowing them. (Thư viện cho phép đọc báo nhưng không cho mượn về.)
  • This restaurant allows smoking only in the outdoor area. (Nhà hàng này chỉ cho phép hút thuốc ở khu vực ngoài trời.)
các cấu trúc allow
Động từ allow có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để tạo thành những mẫu câu đa dạng

2.3. Allow + for + sb/sth

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc cân nhắc, tính đến hoặc dành chỗ cho ai đó hoặc điều gì đó khi lập kế hoạch hoặc chuẩn bị. Ý nghĩa của cấu trúc này thường liên quan đến việc dự trù hoặc tính toán trước những yếu tố có thể ảnh hưởng đến kế hoạch.

Ví dụ:

  • You need to allow for extra costs when budgeting for your vacation. (Bạn cần tính đến các chi phí phát sinh khi lập ngân sách cho kỳ nghỉ.)
  • The budget allows for unexpected expenses during the project. (Ngân sách có dự tính cho các chi phí bất ngờ trong dự án.)

2.4. Allow + of + sth

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả việc chấp nhận hoặc có thể xảy ra một khả năng nào đó. Mẫu câu này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, thể hiện sự cho phép về mặt logic hoặc khả năng.

Ví dụ:

  • The facts allow of only one explanation. (Những sự thật này chỉ cho phép một cách giải thích duy nhất.)
  • Such behavior does not allow of any justification.(Hành vi như vậy không cho phép bất kỳ sự biện minh nào.)

2.5. Allow + giới từ (in/out/up…)

Cấu trúc allow kết hợp với các giới từ tạo thành những cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa đặc biệt, thường liên quan đến việc cho phép di chuyển hoặc thay đổi vị trí.

Các giới từ phổ biến bao gồm in, out, up, through, down, tạo nên những cách diễn đạt sinh động và tự nhiên trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Please allow me in; I have an appointment. (Xin hãy cho tôi vào; tôi có hẹn.)
  • The security guard allowed us through after checking our IDs. (Bảo vệ cho chúng tôi đi qua sau khi kiểm tra giấy tờ.)

3. Cấu trúc Allow ở thể bị động và các biến thể

Việc chuyển đổi các cấu trúc allow từ chủ động sang bị động và phân biệt với các động từ tương tự là kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác.

3.1. Allow ở bị động (be allowed to V)

Câu bị động của allow thể hiện ý nghĩa ai đó hoặc điều gì đó được cho phép thực hiện một hành động nào đó. Cách chuyển đổi này giúp nhấn mạnh vào đối tượng được cấp phép thay vì người cấp phép.

Công thức chuyển đổi:

  • Chủ động: S + allow + O + to V
  • Bị động: S + to be + allowed + to V + by O

Trong câu bị động, chủ ngữ trở thành đối tượng được cho phép, và người cho phép (nếu có) được đặt sau “by”.

Ví dụ:

  • Chủ động: The principal allows students to leave early on Fridays. (Hiệu trưởng cho phép học sinh về sớm vào thứ Sáu.)
  • Bị động: Students are allowed to leave early on Fridays by the principal. (Học sinh được cho phép về sớm vào thứ Sáu bởi hiệu trưởng.)

3.2. Phân biệt Allow với permit, let và advise

Các động từ permit, let và advise có ý nghĩa tương tự allow nhưng có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ngữ cảnh. Hãy cùng IKES tìm hiểu rõ sự khác biệt này để chúng ta có thể lựa chọn từ phù hợp trong từng tình huống cụ thể.

Động từ Cách sử dụng Ví dụ
Permit Permit có thể thay thế cho allow trong hầu hết các trường hợp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Permit ít khi đi với trạng từ, trong khi allow có thể kết hợp linh hoạt với nhiều trạng từ khác nhau. The museum permits photography only in certain areas. (Bảo tàng chỉ cho phép chụp ảnh ở một số khu vực nhất định.)
Let Let mang tính thân thiện và gần gũi hơn allow. Allow thể hiện sự trang trọng và lịch sự, trong khi let thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa những người thân thiết. Let’s grab some coffee before the meeting. (Mình uống cà phê chút trước buổi họp nha.)
Advise Khác hoàn toàn với allow, advise không mang nghĩa cho phép mà thể hiện hành động khuyên bảo, đưa ra lời khuyên cho ai đó về việc nên hoặc không nên làm gì. The app allows users to easily customize their dashboard. (Ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng tùy chỉnh giao diện.)

Xem thêm: Cấu trúc suggest: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

4. Bài tập áp dụng cấu trúc Allow (kèm đáp án)

Để củng cố kiến thức về cấu trúc allow, hãy thực hành với 15 câu bài tập sau đây. Mỗi câu yêu cầu bạn điền từ hoặc chia động từ phù hợp:

Bài tập:

  1. The museum _______ visitors _______ (take) photos without flash.
  2. My parents don’t _______ me _______ (stay) out after midnight.
  3. This pass _______ you _______ (access) all areas of the building.
  4. The company policy _______ _______ (work) from home on Fridays.
  5. Children _______ not _______ _______ (enter) this area without supervision.
  6. The weather conditions _______ _______ a safe landing. (allow for)
  7. The manager _______ the team _______ (leave) early yesterday.
  8. Smoking _______ not _______ in public places anymore.
  9. The new system _______ users _______ (save) their work automatically.
  10. Students _______ _______ _______ (use) dictionaries during the language exam.
  11. The budget should _______ _______ unexpected costs. (allow for)
  12. The security guard _______ us _______ after checking our passes.
  13. This software _______ _______ (edit) multiple files simultaneously.
  14. Employees _______ _______ _______ (take) breaks every two hours.
  15. The situation doesn’t _______ _______ any delays. (allow for)

Đáp án:

  1. allows – to take
  2. allow – to stay
  3. allows – to access
  4. allows – working
  5. are – allowed – to enter
  6. allow for
  7. allowed – to leave
  8. is – allowed
  9. allows – to save
  10. are – allowed – to use
  11. allow for
  12. allowed – through/in
  13. allows – editing
  14. are – allowed – to take
  15. allow for

Tìm hiểu thêm:

Cấu trúc allow là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý kiến về việc cho phép hoặc cấm đoán một cách chính xác và tự nhiên. Ielts IKES hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc allow và vận dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh cũng như chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. 

about-dol
about-dol

    Đăng ký Thi thử Miễn Phí

    ảnh

    Cảm nhận Học viên

    ảnh

    Đội ngũ Giảng viên

    ảnh

    Liên hệ