IKES chia sẻ link tải Cambridge 14 PDF + Audio miễn phí. Đầy đủ đáp án và mẹo tăng band điểm, giúp bạn luyện thi dễ dàng và đạt mục tiêu cao hơn!
Nội dung
1. Giới thiệu sách Cambridge 14
IELTS Cambridge 14 là một phần trong bộ sách luyện thi IELTS nổi tiếng do Đại học Cambridge phát hành. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang hướng tới việc cải thiện kỹ năng Tiếng Anh toàn diện.


Thông tin chi tiết:
- Tên sách: Cambridge IELTS 14
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Năm xuất bản: 2019
- Ngôn ngữ: 100% Tiếng Anh
- Nội dung: Gồm 4 bài test Academic, 2 bài test General Training, đáp án chi tiết, scripts bài nghe, và các mẫu câu trả lời Writing tham khảo.
Cuốn sách không chỉ giúp bạn làm quen với format đề thi chuẩn mà còn cung cấp các bài giải mẫu cho phần Writing và Speaking, hỗ trợ học viên nâng cao khả năng tư duy và triển khai ý tưởng. Đây thực sự là lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai nghiêm túc trong việc ôn luyện IELTS.
1.1. Link download Cambridge IELTS 14 pdf và Cambridge IELTS 14 audio
Với các bài test sát thực tế và lời giải chi tiết, cùng làm quen với cấu trúc đề thi và nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả với Cambridge 14 IELTS!
Cambridge IELTS 14 pdf | Link |
Cambridge IELTS 14 audio | Link |
1.2. Bố cục của sách cambridge Ielts 14
Bố cục IELTS Cambridge 14 book gồm 6 nội dung chính như sau:
Các thành phần chính | Nội dung |
Introduction | Thông tin cơ bản về sách Cambridge 14
Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training |
Practice Test | Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) |
Audioscripts | Transcript của bài Listening |
Listening and Reading Answer Key | Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading |
Sample Writing Answer | Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing |
Sample answer sheets | Phiếu trả lời mẫu |
1.2. Ielts cambridge 14 book dành cho ai
Cambridge IELTS 14 được thiết kế dành cho:
- Người đã có nền tảng tiếng Anh từ Band 4.5 – 5.0+ trở lên.
- Người học cần làm quen với cấu trúc bài thi IELTS Academic và General Training.
- Người muốn luyện đề thi sát với thực tế để cải thiện các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói.
Cuốn sách không chỉ giúp bạn làm quen với format đề thi chuẩn mà còn cung cấp các bài giải mẫu cho phần Writing và Speaking, hỗ trợ học viên nâng cao khả năng tư duy và triển khai ý tưởng. Đây thực sự là lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai nghiêm túc trong việc ôn luyện IELTS.
>>> Xem thêm: Tải ngay trọn bộ Lesson for IELTS Speaking bản đẹp 2025
2. Đáp án bài test cambridge 14 Ielts chi tiết
Cambridge IELTS 14 được đánh giá có độ khó tương đương với đề thi IELTS thật, phù hợp với những người học đã có nền tảng về IELTS sẵn.
Các bài test trong sách được biên soạn chi tiết với sự phân bố từ vựng học thuật và dạng câu hỏi đa dạng, mang tính thử thách vừa phải nhưng vẫn giúp người học phát triển kỹ năng toàn diện. Đặc biệt, những bài đọc và bài nghe yêu cầu khả năng phân tích, xử lý thông tin nhanh nhạy, sát với thực tế kỳ thi.
2.1. Cambridge 14 – Test 1
Đáp án Listening Cambridge 14 test 1:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Canadian | 11. C | 21. B | 31. industry |
2. furniture | 12. A | 22. A | 32. constant |
3. Park | 13. E | 23. C | 33. direction |
4. 250 (sterling) | 14. B | 24. B | 34. floor |
5. phone | 15. B | 25. A | 35. predictable |
6. 10(th) September | 16. B | 26. B | 36. bay |
7. museum | 17.C | 27. A | 37. gates |
8. time | 18. A | 28. F | 38. fuel |
9. blond(e) | 19. A | 29. G | 39. jobs |
10. 8795482361 | 20. C | 30. C | 40. migration |
Đáp án Cambridge IELTS 14 Reading – Test 1:
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 |
1. creativity | 14. E | 27. E |
2. rules | 15. C | 28. D |
3. cities | 16. F | 29. B |
4. traffic/crime | 17. C | 30. D |
5. traffic/crime | 18. A | 31. C |
6. competition | 19. D | 32. YES |
7. evidence | 20. B | 33. NO |
8. life | 21. E | 34. NO |
9. TRUE | 22. D | 35. NOT GIVEN |
10. TRUE | 23. activists | 36. restaurants |
11. NOT GIVEN | 24. consumerism | 37. performance |
12. FALSE | 25. leaflets | 38. turnover |
13. TRUE | 26. police | 39. goals |
40. characteristics |
2.2. Cambridge 14 – Test 2
Đáp án Cambridge IELTS 14 Listening – Test 2
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. 219 442 9785 | 11. B | 21. B | 31. dances |
2. 10(th) October | 12. C | 22. C | 32. survival |
3. manager | 13. C | 23. A | 33. clouds |
4. Cawley | 14. B | 24. A | 34. festivals |
5. knee | 15. A | 25. E | 35. comets |
6. 3 weeks | 16. H | 26. D | 36. sky |
7. tennis | 17. D | 27. A | 37. instruments |
8. running | 18. F | 28. H | 38. thermometer |
9. shoulder | 19. A | 29. G | 39. storms |
10. vitamins | 20. E | 30. C | 40. telegraph |
Đáp án Cambridge I14 Reading – Test 2:
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 |
1. FALSE | 14. F | 27. vi |
2. TRUE | 15. C | 28. i |
3. NOT GIVEN | 16. E | 29. iii |
4. FALSE | 17. D | 30. ii |
5. NOT GIVEN | 18. B | 31. ix |
6. TRUE | 19. design(s) | 32. vii |
7. FALSE | 20. pathogens | 33. iv |
8. TRUE | 21. tuberculosis | 34. viii |
9. merchant | 22. wards | 35. productive |
10. equipment | 23. communal | 36. perfectionists |
11. gifts | 24. public | 37. dissatisfied |
12. canoe | 25. miasmas | 38. TRUE |
13. mountains | 26. cholera | 39. FALSE |
40. NOT GIVEN |
2.3. Cambridge 14 – Test 3
Listening Test 3:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Tesla | 11. A | 21. 50 | 31. violin |
2. microphone | 12. E | 22. regional | 32. energy |
3. exhibition | 13. E | 23. carnival | 33. complex |
4. wifi | 14. B | 24. drummer | 34. opera |
5. 45 | 15. F | 25. film | 35. disturbing |
6. 135 | 16. A | 26. parade | 36. clarinet |
7. pool | 17. E | 27. D | 37. diversity |
8. airport | 18. G | 28. B | 38. physics |
9. sea | 19. D | 29. E | 39. dance |
10.clubs | 20. C | 30. F | 40. Olympics |
Reading Test 3:
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 |
1. B | 14. C | 27. B |
2. A | 15.H | 28. G |
3. D | 16. A | 29. F |
4. NOT GIVEN | 17. F | 30. E |
5. NO | 18. I | 31. C |
6. YES | 19. B | 32. NO |
7. B | 20. E | 33. YES |
8. C | 21. B | 34. NOT GIVEN |
9. B | 22. C | 35. NO |
10. A | 23. ecology | 36. YES |
11. A | 24. prey | 37. encouraging |
12. C | 25. habitats | 38. desire |
13. A | 26. antibiotics | 39. autonomy |
40. targeted |
>>> Xem thêm: Tải trọn bộ IELTS Listening Actual Test Vol 1-6 bản đẹp 2025
2.4. Cambridge 14 – Test 4
Listening:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Tesla | 11. A | 21. 50 | 31. violin |
2. microphone | 12. E | 22. regional | 32. energy |
3. exhibition | 13. E | 23. carnival | 33. complex |
4. wifi | 14. B | 24. drummer | 34. opera |
5. 45 | 15. F | 25. film | 35. disturbing |
6. 135 | 16. A | 26. parade | 36. clarinet |
7. pool | 17. E | 27. D | 37. diversity |
8. airport | 18. G | 28. B | 38. physics |
9. sea | 19. D | 29. E | 39. dance |
10.clubs | 20. C | 30. F | 40. Olympics |
Reading:
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 |
1. four | 14. B | 27. FALSE |
2. young | 15. E | 28. NOT GIVEN |
3. food | 16. C | 29. FALSE |
4. light | 17. A | 30. TRUE |
5. aggressively | 18. TRUE | 31. FALSE |
6. location | 19. TRUE | 32. TRUE |
7. neurons | 20. NOT GIVEN | 33. NOT GIVEN |
8. chemicals | 21. FALSE | 34. large |
9. FALSE | 22. NOT GIVEN | 35. microplastic |
10. TRUE | 23. B | 36. populations |
11. FALSE | 24. D | 37. concentrations |
12. NOT GIVEN | 25. B | 38. predators |
13. TRUE | 26. E | 39. disasters |
40. A |
3. Mẹo học cambridge 14 để nâng band điểm nhanh chóng
3.1. Mẹo học từ vựng
- Ghi chú từ vựng theo ngữ cảnh
Trong quá trình làm bài Reading hoặc Listening, hãy chú ý ghi lại các từ vựng mới trong ngữ cảnh mà chúng xuất hiện. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ và ghi nhớ lâu hơn thay vì học từ đơn lẻ.
- Phân loại từ vựng theo chủ đề
Cambridge IELTS 14 cung cấp nhiều bài test với các chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS như môi trường, giáo dục, công nghệ, v.v. Hãy phân loại từ vựng theo từng chủ đề để dễ học và ôn tập.


- Tập trung vào các từ Academic
IELTS thường sử dụng các từ mang tính học thuật. Hãy chú ý đến những từ này trong bài Reading và Listening, và cố gắng hiểu cách dùng chúng trong Writing và Speaking.
- Luyện tập phát âm và ghi nhớ bằng âm thanh
Khi học từ mới, hãy tra cách phát âm chuẩn và đọc thành tiếng. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking và Listening đồng thời.


3.2. Mẹo học cambridge Ielts 14 Reading
- Luyện tập kỹ năng skimming và scanning
Skimming để nắm ý chính của đoạn văn, scanning để tìm từ khóa liên quan đến câu hỏi. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác.
- Đọc câu hỏi trước khi đọc bài
Đọc kỹ câu hỏi để xác định yêu cầu và tìm từ khóa chính, sau đó quay lại bài đọc để tìm thông tin liên quan.
- Tập trung vào cấu trúc bài đọc
Xác định đoạn mở đầu, thân bài và kết bài. Các thông tin quan trọng thường nằm ở đoạn đầu hoặc cuối mỗi phần.


- Chú ý từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại
Nhiều câu hỏi sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác với bài đọc, vì vậy hãy luyện tập nhận biết các cặp từ có nghĩa tương đương.
3.3. Mẹo cambridge Ielts 14 Listening
- Luyện nghe từng phần một
Tập trung vào từng section của bài nghe, bắt đầu từ Section 1 để quen với nhịp độ dễ, sau đó nâng dần độ khó.
- Gạch chân từ khóa trong câu hỏi trước khi nghe
Điều này giúp bạn tập trung vào thông tin quan trọng trong bài nghe.


- Luyện nghe và chép chính tả
Sau khi làm bài, nghe lại và chép chính xác những gì bạn nghe được. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng nghe chi tiết và chính tả.
3.4. Mẹo học kỹ năng Writing
- Phân tích bài mẫu
Tham khảo các bài Writing mẫu trong sách để hiểu cách triển khai ý tưởng, cách dùng từ vựng học thuật và liên kết câu.
- Luyện viết theo thời gian thực
Tập viết cả Task 1 và Task 2 trong thời gian quy định (20 phút và 40 phút) để tăng tốc độ và độ chính xác.


- Học cách paraphrase
Rèn luyện kỹ năng diễn đạt lại câu bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc khác, điều này rất quan trọng trong cả Task 1 và Task 2.
3.5. Mẹo học kỹ năng Speaking
- Thực hành theo chủ đề sách cung cấp
Cambridge 14 có nhiều câu hỏi Speaking theo chủ đề thực tế. Hãy luyện tập trả lời đầy đủ 3 phần dựa trên các câu hỏi này.
- Ghi âm và tự đánh giá
Ghi âm câu trả lời của bạn, sau đó nghe lại để tự đánh giá phát âm, ngữ điệu và ngữ pháp.
- Phát triển ý tưởng mạch lạc
Với Part 2, tập xây dựng câu trả lời dựa trên 4-5 ý chính, tránh việc trả lời lan man.
- Luyện nói tự nhiên hàng ngày
Hãy sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, ngay cả khi nói một mình, để tăng sự tự tin và phản xạ ngôn ngữ.


4. Đánh giá cuốn sách cambridge 14
Cuốn sách IELTS Cambridge 14 sẽ có những đặc điểm, đánh giá giống như các cuốn Cambridge được sản xuất trước đó, nên ở bài viết này, IKES sẽ nêu bật những yếu tố ưu và nhược điểm mới của cuốn sách để bạn đọc cùng tham khảo
4.1. Ưu điểm
Các bài mẫu Writing trong sách được đánh giá cao về cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật, là tài liệu tham khảo lý tưởng để học Writing.
4.2. Nhược điểm
Một số bài nghe chỉ sử dụng giọng Anh-Anh, chưa đa dạng hóa các giọng đọc khác như Anh-Mỹ hay Anh-Úc, khiến người học chưa quen với các accent khác.
>>> Tham khảo thêm:
- Download Ielts Cambridge 11 pdf + Audio kèm lời giải mới nhất
- Tải Cambridge Ielts 10 pdf và audio miễn phí kèm lời giải chi tiết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn chi tiết về cuốn sách IELTS Cambridge 14, hy vọng bạn sẽ ôn luyện hiệu quả. Để sở hữu tài liệu chuẩn và được hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia, hãy tham khảo IKES – nơi cung cấp khóa học IELTS online hiệu quả cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.