Bí quyết thăng hạng Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing
Thứ Bảy, 08-02-2025
Theo bạn điều gì là nhân tố quan trọng trong bài thi Writing? Đó có phải là khả năng dùng nhiều từ vựng cao siêu? Ý tưởng mới lạ, độc đáo? Tất cả yếu tố trên đều cần thiết nhưng rõ ràng rằng, Grammatical Range & Accuracy là điều không kém quan trọng. Bài viết này IELTS IKES sẽ chia sẻ những kiến thức, bí quyết quý giá giúp bạn “thăng hạng” hơn trong IELTS Writing nhé!
Bí quyết thăng hạng Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing
Grammatical Range (Phạm vi ngữ pháp)
Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu:
- Câu đơn giản (Simple sentences):
- Ví dụ: "The sun rises in the east."
- Câu ghép (Compound sentences): Sử dụng các liên từ như "and", "but", "or", "so".
- Ví dụ: "I went to the park, and I had a great time."
- Câu phức (Complex sentences): Sử dụng các liên từ phụ thuộc như "because", "although", "since", "unless".
- Ví dụ: "Although it was raining, we decided to go for a walk."
- Câu phức hợp (Compound-complex sentences): Kết hợp cả câu ghép và câu phức.
- Ví dụ: "I went to the park because I wanted to relax, and I met my friends there.
- Sử dụng đa dạng các thì:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: "Water boils at 100 degrees Celsius."
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: "She visited Paris last year."
- Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: "They will travel to Japan next month."
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: "I have lived in London for five years."
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: "By the time we arrived, the movie had started."
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- Sử dụng các mệnh đề khác nhau:
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses):
- Ví dụ: "If I had more time, I would learn another language."
- Mệnh đề tương đối (Relative clauses):
- Ví dụ: "The book that I borrowed from the library was fascinating."
- Mệnh đề danh từ (Noun clauses):
- Ví dụ: "What he said surprised me."
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses):
- Sử dụng các câu điều kiện:
- Loại 1 (First conditional): Diễn tả sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: "If it rains tomorrow, we will cancel the picnic."
- Loại 2 (Second conditional): Diễn tả tình huống không có thực hoặc ít có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: "If I were rich, I would travel the world."
- Loại 3 (Third conditional): Diễn tả tình huống không có thực trong quá khứ và kết quả của nó.
- Ví dụ: "If she had studied harder, she would have passed the exam."
- Loại 1 (First conditional): Diễn tả sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.
Grammatical Range (Phạm vi ngữ pháp)
Grammatical Accuracy (Độ chính xác ngữ pháp)
- Học và ôn luyện các quy tắc ngữ pháp cơ bản:
- Động từ và thì (Tenses and verbs): Hiểu rõ cách chia động từ và sử dụng thì đúng.
- Ví dụ: "She eats breakfast every day." (Hiện tại đơn) và "She ate breakfast yesterday." (Quá khứ đơn)
- Chủ ngữ-động từ (Subject-verb agreement): Đảm bảo chủ ngữ và động từ phù hợp nhau về số lượng.
- Ví dụ: "The cat runs fast." và "The cats run fast."
- Giới từ (Prepositions): Học cách sử dụng đúng giới từ trong các tình huống khác nhau.
- Ví dụ: "She is good at math." và "He is interested in science."
- Mạo từ (Articles): Hiểu rõ khi nào sử dụng "a", "an", "the".
- Ví dụ: "I saw a dog." và "The dog was barking."
- Động từ và thì (Tenses and verbs): Hiểu rõ cách chia động từ và sử dụng thì đúng.
- Sử dụng chính xác các từ nối (linking words):
- Chuyển đoạn (Transition phrases): Sử dụng từ nối để liên kết các đoạn văn và câu.
- Ví dụ: "Firstly, secondly, furthermore, moreover, however, therefore."
- So sánh và đối chiếu (Comparing and contrasting):
- Ví dụ: "On the one hand, on the other hand, similarly, in contrast."
- Chuyển đoạn (Transition phrases): Sử dụng từ nối để liên kết các đoạn văn và câu.
- Đọc nhiều tài liệu mẫu và phân tích cách họ sử dụng ngữ pháp:
- Bài viết mẫu IELTS: Phân tích cấu trúc câu và ngữ pháp của các bài viết đạt điểm cao.
- Tìm hiểu cách họ sử dụng các câu phức và từ nối để tạo liên kết giữa các ý tưởng.
- Viết nhiều và nhờ người khác sửa bài:
- Thực hành viết: Viết các bài luận theo các chủ đề khác nhau và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
- Phân tích lỗi: Ghi chú lại các lỗi thường gặp và tập trung khắc phục.
- Sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp trực tuyến:
- Công cụ như Grammarly: Dùng để kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, đừng phụ thuộc hoàn toàn vào các công cụ này; hãy tự kiểm tra lại để hiểu rõ lỗi sai.
- Tập trung vào việc tự sửa lỗi:
- Đọc lại bài viết: Sau khi viết xong, đọc lại bài viết nhiều lần để phát hiện và sửa lỗi.
- Danh sách kiểm tra (Checklist): Tạo danh sách kiểm tra các lỗi ngữ pháp mà bạn thường mắc phải và kiểm tra từng lỗi một khi sửa bài.
Grammatical Accuracy (Độ chính xác của ngữ pháp)
IELTS Writing là một kỹ năng chưa bao giờ là dễ, đòi hỏi bạn học phải đầu tư nhiều thời gian, công sức để có thể sớm thành thạo. Nhưng bằng cách kiên trì áp dụng những chiến lược trong cẩm nang của IELTS IKES, IELTS IKES tin chắc rằng bạn có thể làm chủ kỹ năng khó nhằn này chỉ trong tương lại gần. Xem thêm những bài viết khác của IELTS IKES để học thêm được những kiến thức Tiếng Anh và IELTS bổ ích nhé!
Đăng ký test đầu vàomiễn phí và nhận tư vấn
Phù hợp với những bạn không có khả năng học tập trực tiếp tại trung tâm. Cụ thể, học qua hình thức video call / zoom
Liên hệ IKES qua số hotline FREE: 0987 829 695
Cảm nhận Học viên
Đội ngũ Giảng viên
Liên hệ